Mở cửa20
Cao nhất110
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD64,910
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,400
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **49,558
S-X *-2,124
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,550 | 110 (+7.64%) | 45,800 | -9,064 | 140,221 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 9,700 | 4,839 | 144,448 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,130 | (0.00%) | 9,500 | -9,064 | 145,285 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | -33,692 | 163,410 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 170 | (0.00%) | 42,400 | -35,000 | 161,700 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 320 | -20 (-5.88%) | 102,400 | -45,000 | 173,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 730 | (0.00%) | 4,400 | -55,000 | 187,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,046,900 | -35,000 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,020 | -20 (-1.92%) | 38,800 | -33,000 | 168,200 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 120 | 20 (+20%) | 20,700 | -39,000 | 164,960 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 430 | 30 (+7.50%) | 2,900 | -30,000 | 158,440 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,140 | 10 (+0.88%) | 21,700 | -35,000 | 169,120 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 1,020 | -30 (-2.86%) | 21,400 | -14,999 | 165,499 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,100 | -60 (-5.17%) | 28,400 | -28,999 | 181,499 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 2,020 | -60 (-2.88%) | 243,600 | 1,000 | 144,200 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 2,100 | -1,000 | 149,100 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 380 | 100 (+35.71%) | 1,000 | 25,250 | -2,150 | 28,160 | 6 tháng |
CFPT2506 | 120 | 20 (+20%) | 20,700 | 125,000 | -39,000 | 164,960 | 6 tháng |
CHDB2501 | 190 | 10 (+5.56%) | 27,500 | 22,100 | -2,700 | 25,180 | 6 tháng |
CHPG2507 | 300 | 10 (+3.45%) | 31,900 | 25,950 | -3,650 | 30,200 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,620 | 250 (+18.25%) | 1,800 | 25,100 | 2,075 | 25,844 | 6 tháng |
CMSN2504 | 140 | 10 (+7.69%) | 20,000 | 62,800 | -14,900 | 78,260 | 6 tháng |
CMWG2506 | 720 | 90 (+14.29%) | 241,900 | 63,500 | -3,400 | 69,060 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 40,300 | 2,200 | 41,680 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,920 | 100 (+5.49%) | 38,800 | 29,800 | 3,400 | 30,240 | 6 tháng |
CTPB2501 | 200 | (0.00%) | 128,400 | 13,650 | -2,850 | 16,686 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,800 | -670 (-7.91%) | 600 | 58,600 | 14,100 | 60,100 | 6 tháng |
CVIB2503 | 550 | (0.00%) | 18,400 | -1,991 | 20,920 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 11,800 | -430 (-3.52%) | 17,600 | 78,700 | 36,100 | 78,000 | 6 tháng |
CVJC2501 | 120 | -10 (-7.69%) | 4,000 | 91,400 | -14,700 | 106,820 | 6 tháng |
CVPB2505 | 390 | 60 (+18.18%) | 33,600 | 18,400 | -2,044 | 20,824 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,000 | -850 (-12.41%) | 24,100 | 23,750 | 5,850 | 23,900 | 6 tháng |
CVNM2505 | 140 | 10 (+7.69%) | 7,200 | 56,300 | -9,182 | 66,023 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 22/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7077 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 58,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 49,524 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |