Mở cửa5,780
Cao nhất5,780
Thấp nhất4,780
Cao nhất NY10,240
Thấp nhất NY4,780
KLGD43,830
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,050
Giá thực hiện49,000
Hòa vốn **46,074
S-X *4,211
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,200 | -300 (-20%) | 180,900 | -18,064 | 138,831 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,760 | 60 (+3.53%) | 112,900 | -4,161 | 146,385 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 750 | -200 (-21.05%) | 338,700 | -18,064 | 141,512 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | -42,692 | 163,410 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 130 | (0.00%) | 44,400 | -44,000 | 161,300 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 300 | (0.00%) | 195,900 | -54,000 | 173,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 690 | -20 (-2.82%) | 99,900 | -64,000 | 186,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 64,700 | -44,000 | 160,200 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 790 | 40 (+5.33%) | 10,200 | -42,000 | 165,900 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 80 | -10 (-11.11%) | 34,100 | -48,000 | 164,640 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 350 | (0.00%) | 6,600 | -39,000 | 157,800 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,130 | 90 (+8.65%) | 14,100 | -44,000 | 169,040 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 880 | 40 (+4.76%) | 14,600 | -23,999 | 161,999 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,010 | 30 (+3.06%) | 16,400 | -37,999 | 179,249 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,570 | 160 (+11.35%) | 51,900 | -8,000 | 139,700 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | 70 (+4.09%) | 93,500 | -10,000 | 143,800 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 01/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8539 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 49,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,839 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |