Mở cửa2,600
Cao nhất2,660
Thấp nhất2,600
Cao nhất NY2,660
Thấp nhất NY930
KLGD4,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,100
Giá thực hiện44,386
Hòa vốn **54,536
S-X *8,643
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,600 | 90 (+5.96%) | 38,400 | -10,064 | 140,420 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,710 | (0.00%) | 164,400 | 3,839 | 145,640 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,020 | 130 (+14.61%) | 127,500 | -10,064 | 144,193 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | 5,000 | -34,692 | 163,410 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 160 | 30 (+23.08%) | 86,300 | -36,000 | 161,600 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 340 | 20 (+6.25%) | 322,200 | -46,000 | 173,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 700 | 10 (+1.45%) | 204,500 | -56,000 | 187,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,016,300 | -36,000 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,020 | 160 (+18.60%) | 107,000 | -34,000 | 168,200 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 5,000 | -40,000 | 164,800 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 370 | 20 (+5.71%) | 65,500 | -31,000 | 157,960 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,100 | (0.00%) | 19,900 | -36,000 | 168,800 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 1,020 | 70 (+7.37%) | 29,500 | -15,999 | 165,499 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,130 | 100 (+9.71%) | 132,900 | -29,999 | 182,249 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,970 | 300 (+17.96%) | 295,000 | 143,700 | HCM | 9 tháng | |
CFPT2512 | 2,300 | 290 (+14.43%) | 104,400 | -2,000 | 149,000 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,470 | 160 (+12.21%) | 2,170,200 | 26,150 | -850 | 29,940 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 118,200 | 29,600 | 4,600 | 31,800 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,000 | 8,000 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,970 | 300 (+17.96%) | 295,000 | 124,000 | 143,700 | 9 tháng | |
CFPT2512 | 2,300 | 290 (+14.43%) | 104,400 | 124,000 | -2,000 | 149,000 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,660 | (0.00%) | 90,200 | 26,150 | 650 | 30,820 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 3,200 | 24,400 | -100 | 28,360 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,350 | 270 (+12.98%) | 100 | 24,400 | -100 | 29,200 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 281,000 | 62,900 | 3,900 | 71,000 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,940 | 50 (+2.65%) | 4,700 | 63,900 | 9,400 | 70,020 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,120 | -80 (-3.64%) | 72,400 | 63,900 | 8,900 | 71,960 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,670 | -70 (-4.02%) | 5,100 | 39,750 | 750 | 45,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,900 | (0.00%) | 39,750 | 250 | 47,100 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,430 | -40 (-2.72%) | 123,200 | 13,650 | 599 | 15,717 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,120 | -150 (-4.59%) | 10,500 | 61,100 | 3,600 | 69,980 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,600 | -100 (-2.70%) | 200 | 61,100 | 3,100 | 72,400 | 12 tháng |
CVIC2509 | 5,310 | 560 (+11.79%) | 11,200 | 80,400 | 12,400 | 89,240 | 9 tháng |
CVNM2510 | 890 | -70 (-7.29%) | 61,900 | 56,100 | -2,815 | 65,791 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,450 | 260 (+21.85%) | 1,617,700 | 18,400 | -100 | 21,400 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,600 | 220 (+15.94%) | 231,500 | 18,400 | -600 | 22,200 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,510 | (0.00%) | 25,000 | 3,500 | 28,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.27 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.1807 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 44,386 |
Giá TH điều chỉnh: | 43,457 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |