Chứng quyền FPT-HSC-MET03 (HOSE: CFPT2006)

CW FPT-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

2,650

150 (+6%)
27/10/2020 15:00

Mở cửa2,600

Cao nhất2,660

Thấp nhất2,600

Cao nhất NY2,660

Thấp nhất NY930

KLGD4,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở52,100

Giá thực hiện44,386

Hòa vốn **54,536

S-X *8,643

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2006: CACB2207 CACB2302 CCTD2001 CDPM2001
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET03

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24021,60090 (+5.96%)38,400-10,064140,420SSI9 tháng
CFPT24041,710 (0.00%)164,4003,839145,640ACBS12 tháng
CFPT24051,020130 (+14.61%)127,500-10,064144,193MBS9 tháng
CFPT2407190 (0.00%)5,000-34,692163,410KIS7 tháng
CFPT250116030 (+23.08%)86,300-36,000161,600VPBankS7 tháng
CFPT250234020 (+6.25%)322,200-46,000173,400SSI10 tháng
CFPT250370010 (+1.45%)204,500-56,000187,000SSI15 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,016,300-36,000160,100SSI5 tháng
CFPT25051,020160 (+18.60%)107,000-34,000168,200BSI12 tháng
CFPT2506100 (0.00%)5,000-40,000164,800VCI6 tháng
CFPT250737020 (+5.71%)65,500-31,000157,960TCBS6 tháng
CFPT25081,100 (0.00%)19,900-36,000168,800TCBS12 tháng
CFPT25091,02070 (+7.37%)29,500-15,999165,499KIS8 tháng
CFPT25101,130100 (+9.71%)132,900-29,999182,249KIS11 tháng
CFPT25111,970300 (+17.96%)295,000143,700HCM9 tháng
CFPT25122,300290 (+14.43%)104,400-2,000149,000HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,470160 (+12.21%)2,170,20026,150-85029,9409 tháng
CTCB25061,70050 (+3.03%)118,20029,6004,60031,8009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,970300 (+17.96%)295,000124,000143,7009 tháng
CFPT25122,300290 (+14.43%)104,400124,000-2,000149,00012 tháng
CHPG25172,660 (0.00%)90,20026,15065030,82012 tháng
CMBB25091,930-60 (-3.02%)3,20024,400-10028,3609 tháng
CMBB25102,350270 (+12.98%)10024,400-10029,20012 tháng
CMSN25111,50050 (+3.45%)281,00062,9003,90071,0009 tháng
CMWG25091,94050 (+2.65%)4,70063,9009,40070,0209 tháng
CMWG25102,120-80 (-3.64%)72,40063,9008,90071,96012 tháng
CSTB25131,670-70 (-4.02%)5,10039,75075045,6809 tháng
CSTB25141,900 (0.00%)39,75025047,10012 tháng
CTPB25021,430-40 (-2.72%)123,20013,65059915,7179 tháng
CVHM25103,120-150 (-4.59%)10,50061,1003,60069,9809 tháng
CVHM25113,600-100 (-2.70%)20061,1003,10072,40012 tháng
CVIC25095,310560 (+11.79%)11,20080,40012,40089,2409 tháng
CVNM2510890-70 (-7.29%)61,90056,100-2,81565,7919 tháng
CVPB25111,450260 (+21.85%)1,617,70018,400-10021,4009 tháng
CVPB25121,600220 (+15.94%)231,50018,400-60022,20012 tháng
CVRE25113,510 (0.00%)25,0003,50028,52012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/04/2020
Ngày niêm yết:12/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:27/10/2020
Ngày đáo hạn:29/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:4.27 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.1807 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:44,386
Giá TH điều chỉnh:43,457
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành