Chứng quyền CFPT02MBS20CE (HOSE: CFPT2009)

CW CFPT02MBS20CE

Ngừng giao dịch

3,440

(%)
16/12/2020 15:00

Mở cửa3,500

Cao nhất3,500

Thấp nhất3,430

Cao nhất NY3,640

Thấp nhất NY1,460

KLGD60,010

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở57,100

Giá thực hiện46,800

Hòa vốn **57,120

S-X *10,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2009: AVF CFPT2214 CPNJ2105 KTS MHAUDITING
Trending: HPG (113.783) - FPT (99.570) - MBB (89.626) - NVL (89.380) - VIC (86.876)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CFPT02MBS20CE

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24021,200-300 (-20%)4 : 1135,000-18,064138,831SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24041,76060 (+3.53%)14.90 : 1120,161-4,161146,385ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT2405750-200 (-21.05%)9.93 : 1134,064-18,064141,512MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407190 (0.00%)24.83 : 1158,692-42,692163,410KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501130 (0.00%)10 : 1160,000-44,000161,300VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502300 (0.00%)10 : 1170,000-54,000173,000SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503690-20 (-2.82%)10 : 1180,000-64,000186,900SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250420-10 (-33.33%)10 : 1160,000-44,000160,200SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT250579040 (+5.33%)10 : 1158,000-42,000165,900BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250680-10 (-11.11%)8 : 1164,000-48,000164,640VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2507350 (0.00%)8 : 1155,000-39,000157,800TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25081,13090 (+8.65%)8 : 1160,000-44,000169,040TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT250988040 (+4.76%)25 : 1139,999-23,999161,999KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT25101,01030 (+3.06%)25 : 1153,999-37,999179,249KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CFPT25111,570160 (+11.35%)10 : 1124,000-8,000139,700HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,78070 (+4.09%)10 : 1126,000-10,000143,800HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240540-10 (-20%)4 : 124,15025,500-1,35025,660ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240810-30 (-75%)6 : 160,40065,000-4,60065,060MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,30040 (+3.17%)2 : 112,90011,5002,53512,709SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,390100 (+7.75%)4 : 139,75034,0005,75039,560STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB24041,040100 (+10.64%)5 : 127,60025,0002,60030,200TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB24032010 (+100%)3 : 114,05017,500-3,45017,560TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24094,220-10 (-0.24%)5 : 162,20042,00020,20063,100VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB240850-10 (-16.67%)4 : 117,55019,500-1,20618,949VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410300 (0.00%)3 : 117,00021,000-4,00021,900VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,980 (0.00%)3 : 125,00020,0005,00025,940VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2405750-200 (-21.05%)9.93 : 1116,000134,064-18,064141,512FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410520 (0.00%)4 : 125,65028,000-2,35030,080HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh