Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,430
Cao nhất NY3,640
Thấp nhất NY1,460
KLGD60,010
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,100
Giá thực hiện46,800
Hòa vốn **57,120
S-X *10,300
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,200 | -300 (-20%) | 180,900 | -18,064 | 138,831 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,760 | 60 (+3.53%) | 112,900 | -4,161 | 146,385 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 750 | -200 (-21.05%) | 338,700 | -18,064 | 141,512 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | -42,692 | 163,410 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 130 | (0.00%) | 44,400 | -44,000 | 161,300 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 300 | (0.00%) | 195,900 | -54,000 | 173,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 690 | -20 (-2.82%) | 99,900 | -64,000 | 186,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 64,700 | -44,000 | 160,200 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 790 | 40 (+5.33%) | 10,200 | -42,000 | 165,900 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 80 | -10 (-11.11%) | 34,100 | -48,000 | 164,640 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 350 | (0.00%) | 6,600 | -39,000 | 157,800 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,130 | 90 (+8.65%) | 14,100 | -44,000 | 169,040 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 880 | 40 (+4.76%) | 14,600 | -23,999 | 161,999 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,010 | 30 (+3.06%) | 16,400 | -37,999 | 179,249 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,570 | 160 (+11.35%) | 51,900 | -8,000 | 139,700 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | 70 (+4.09%) | 93,500 | -10,000 | 143,800 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 40 | -10 (-20%) | 25,200 | 24,150 | -1,350 | 25,660 | 6 tháng |
CMWG2408 | 10 | -30 (-75%) | 11,300 | 60,400 | -4,600 | 65,060 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,300 | 40 (+3.17%) | 618,700 | 12,900 | 2,535 | 12,709 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,390 | 100 (+7.75%) | 200 | 39,750 | 5,750 | 39,560 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,040 | 100 (+10.64%) | 100 | 27,600 | 2,600 | 30,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 20 | 10 (+100%) | 79,000 | 14,050 | -3,450 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 4,220 | -10 (-0.24%) | 11,300 | 62,200 | 20,200 | 63,100 | 9 tháng |
CVIB2408 | 50 | -10 (-16.67%) | 6,300 | 17,550 | -1,206 | 18,949 | 6 tháng |
CVPB2410 | 300 | (0.00%) | 17,000 | -4,000 | 21,900 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,980 | (0.00%) | 25,000 | 5,000 | 25,940 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 750 | -200 (-21.05%) | 338,700 | 116,000 | -18,064 | 141,512 | 9 tháng |
CHPG2410 | 520 | (0.00%) | 25,650 | -2,350 | 30,080 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,480 |
Giá thực hiện: | 46,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |