Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CFPT2010)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2020.02

Ngừng giao dịch

24,230

-320 (-1.30%)
26/03/2021 15:00

Mở cửa21,300

Cao nhất24,430

Thấp nhất21,300

Cao nhất NY28,900

Thấp nhất NY4,660

KLGD11,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở76,100

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **76,230

S-X *24,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2010: CVIC2508 HPG MSB POW SGN
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2020.02

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24021,49050 (+3.47%)4 : 1135,000-9,064139,983SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24041,67030 (+1.83%)14.90 : 1120,1614,839145,044ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT24051,300170 (+15.04%)9.93 : 1134,064-9,064146,973MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407120-70 (-36.84%)24.83 : 1158,692-33,692161,672KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT250122050 (+29.41%)10 : 1160,000-35,000162,200VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502330-10 (-2.94%)10 : 1170,000-45,000173,300SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503700-30 (-4.11%)10 : 1180,000-55,000187,000SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250410 (0.00%)10 : 1160,000-35,000160,100SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT25051,040 (0.00%)10 : 1158,000-33,000168,400BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250612020 (+20%)8 : 1164,000-39,000164,960VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250741010 (+2.50%)8 : 1155,000-30,000158,280TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25081,18050 (+4.42%)8 : 1160,000-35,000169,440TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT25091,050 (0.00%)25 : 1139,999-14,999166,249KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT25101,160 (0.00%)25 : 1153,999-28,999182,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CFPT25112,09010 (+0.48%)10 : 1124,0001,000144,900HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25122,390-10 (-0.42%)10 : 1126,000-1,000149,900HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh