Mở cửa21,300
Cao nhất24,430
Thấp nhất21,300
Cao nhất NY28,900
Thấp nhất NY4,660
KLGD11,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,100
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **76,230
S-X *24,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 4 : 1 | 135,000 | -9,064 | 139,983 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,670 | 30 (+1.83%) | 14.90 : 1 | 120,161 | 4,839 | 145,044 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 1,300 | 170 (+15.04%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -9,064 | 146,973 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 120 | -70 (-36.84%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -33,692 | 161,672 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 220 | 50 (+29.41%) | 10 : 1 | 160,000 | -35,000 | 162,200 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 330 | -10 (-2.94%) | 10 : 1 | 170,000 | -45,000 | 173,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 700 | -30 (-4.11%) | 10 : 1 | 180,000 | -55,000 | 187,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -35,000 | 160,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 1,040 | (0.00%) | 10 : 1 | 158,000 | -33,000 | 168,400 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 120 | 20 (+20%) | 8 : 1 | 164,000 | -39,000 | 164,960 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 410 | 10 (+2.50%) | 8 : 1 | 155,000 | -30,000 | 158,280 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 1,180 | 50 (+4.42%) | 8 : 1 | 160,000 | -35,000 | 169,440 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 1,050 | (0.00%) | 25 : 1 | 139,999 | -14,999 | 166,249 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 1,160 | (0.00%) | 25 : 1 | 153,999 | -28,999 | 182,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CFPT2511 | 2,090 | 10 (+0.48%) | 10 : 1 | 124,000 | 1,000 | 144,900 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CFPT2512 | 2,390 | -10 (-0.42%) | 10 : 1 | 126,000 | -1,000 | 149,900 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |