Mở cửa21,300
Cao nhất24,430
Thấp nhất21,300
Cao nhất NY28,900
Thấp nhất NY4,660
KLGD11,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,100
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **76,230
S-X *24,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 58,700 | -9,064 | 139,983 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,670 | 30 (+1.83%) | 26,700 | 4,839 | 145,044 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,300 | 170 (+15.04%) | 100,800 | -9,064 | 146,973 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 120 | -70 (-36.84%) | 4,300 | -33,692 | 161,672 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 220 | 50 (+29.41%) | 286,300 | -35,000 | 162,200 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 330 | -10 (-2.94%) | 213,100 | -45,000 | 173,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 700 | -30 (-4.11%) | 27,100 | -55,000 | 187,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,759,500 | -35,000 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,040 | (0.00%) | 81,200 | -33,000 | 168,400 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 120 | 20 (+20%) | 28,400 | -39,000 | 164,960 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 410 | 10 (+2.50%) | 4,500 | -30,000 | 158,280 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,180 | 50 (+4.42%) | 68,600 | -35,000 | 169,440 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 1,050 | (0.00%) | 21,500 | -14,999 | 166,249 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,160 | (0.00%) | 134,100 | -28,999 | 182,999 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 2,090 | 10 (+0.48%) | 291,900 | 1,000 | 144,900 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,390 | -10 (-0.42%) | 30,900 | -1,000 | 149,900 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 7,900 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |