Mở cửa13,450
Cao nhất13,450
Thấp nhất13,450
Cao nhất NY14,240
Thấp nhất NY3,560
KLGD1,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,400
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **78,900
S-X *27,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,440 | -70 (-4.64%) | 4 : 1 | 135,000 | -7,764 | 139,785 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 14.90 : 1 | 120,161 | 6,139 | 144,597 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 1,130 | 240 (+26.97%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -7,764 | 145,285 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -32,392 | 163,410 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 170 | 40 (+30.77%) | 10 : 1 | 160,000 | -33,700 | 161,700 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 340 | 20 (+6.25%) | 10 : 1 | 170,000 | -43,700 | 173,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 730 | 40 (+5.80%) | 10 : 1 | 180,000 | -53,700 | 187,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -33,700 | 160,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 1,040 | 180 (+20.93%) | 10 : 1 | 158,000 | -31,700 | 168,400 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 8 : 1 | 164,000 | -37,700 | 164,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 400 | 50 (+14.29%) | 8 : 1 | 155,000 | -28,700 | 158,200 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 1,130 | 30 (+2.73%) | 8 : 1 | 160,000 | -33,700 | 169,040 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 1,050 | 100 (+10.53%) | 25 : 1 | 139,999 | -13,699 | 166,249 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 1,160 | 130 (+12.62%) | 25 : 1 | 153,999 | -27,699 | 182,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CFPT2511 | 2,080 | 410 (+24.55%) | 10 : 1 | 124,000 | 2,300 | 144,800 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CFPT2512 | 2,400 | 390 (+19.40%) | 10 : 1 | 126,000 | 300 | 150,000 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 990 | 30 (+3.13%) | 3 : 1 | 24,800 | 26,300 | -1,500 | 29,270 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 1,040 | 180 (+20.93%) | 10 : 1 | 126,300 | 158,000 | -31,700 | 168,400 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 950 | 40 (+4.40%) | 4 : 1 | 26,150 | 27,800 | -1,650 | 31,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 3 : 1 | 24,500 | 22,800 | 1,700 | 28,410 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,770 | 80 (+4.73%) | 6 : 1 | 64,000 | 61,000 | 3,000 | 71,620 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,880 | -50 (-2.59%) | 3 : 1 | 40,000 | 40,000 | 45,640 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 | |
CTCB2504 | 1,570 | 70 (+4.67%) | 6 : 1 | 29,850 | 24,500 | 5,350 | 33,920 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,380 | -120 (-3.43%) | 7 : 1 | 60,400 | 42,000 | 18,400 | 65,660 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 870 | -20 (-2.25%) | 6 : 1 | 56,200 | 65,000 | -6,578 | 67,819 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 1,230 | 230 (+23%) | 3 : 1 | 18,900 | 20,000 | -1,100 | 23,690 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |