Mở cửa13,450
Cao nhất13,450
Thấp nhất13,450
Cao nhất NY14,240
Thấp nhất NY3,560
KLGD1,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,400
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **78,900
S-X *27,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,440 | -70 (-4.64%) | 69,700 | -7,764 | 139,785 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 186,600 | 6,139 | 144,597 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,130 | 240 (+26.97%) | 129,300 | -7,764 | 145,285 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | 5,000 | -32,392 | 163,410 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 170 | 40 (+30.77%) | 104,700 | -33,700 | 161,700 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 340 | 20 (+6.25%) | 411,000 | -43,700 | 173,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 730 | 40 (+5.80%) | 260,500 | -53,700 | 187,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,032,900 | -33,700 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,040 | 180 (+20.93%) | 114,900 | -31,700 | 168,400 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 25,000 | -37,700 | 164,800 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 400 | 50 (+14.29%) | 98,600 | -28,700 | 158,200 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,130 | 30 (+2.73%) | 27,000 | -33,700 | 169,040 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 1,050 | 100 (+10.53%) | 29,600 | -13,699 | 166,249 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,160 | 130 (+12.62%) | 184,300 | -27,699 | 182,999 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 2,080 | 410 (+24.55%) | 332,400 | 2,300 | 144,800 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,400 | 390 (+19.40%) | 115,600 | 300 | 150,000 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 990 | 30 (+3.13%) | 200 | 24,800 | -1,500 | 29,270 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,040 | 180 (+20.93%) | 114,900 | 126,300 | -31,700 | 168,400 | 12 tháng |
CHPG2506 | 950 | 40 (+4.40%) | 129,200 | 26,150 | -1,650 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 215,300 | 24,500 | 1,700 | 28,410 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,770 | 80 (+4.73%) | 35,500 | 64,000 | 3,000 | 71,620 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,880 | -50 (-2.59%) | 95,400 | 40,000 | 45,640 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 1,570 | 70 (+4.67%) | 82,000 | 29,850 | 5,350 | 33,920 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,380 | -120 (-3.43%) | 52,200 | 60,400 | 18,400 | 65,660 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | -20 (-2.25%) | 69,000 | 56,200 | -6,578 | 67,819 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,230 | 230 (+23%) | 349,100 | 18,900 | -1,100 | 23,690 | 15 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |