Mở cửa4,360
Cao nhất4,500
Thấp nhất4,360
Cao nhất NY8,760
Thấp nhất NY2,200
KLGD277,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở88,900
Giá thực hiện74,500
Hòa vốn **87,400
S-X *24,749
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 750 | -50 (-6.25%) | 30,900 | -19,064 | 137,044 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,150 | -50 (-4.17%) | 4,400 | -5,161 | 137,296 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 550 | -60 (-9.84%) | 6,400 | -19,064 | 139,526 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 30 | 10 (+50%) | 229,900 | -43,692 | 159,437 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 70 | -10 (-12.50%) | 45,800 | -45,000 | 160,700 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 220 | -10 (-4.35%) | 37,100 | -55,000 | 172,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 650 | -10 (-1.52%) | 33,500 | -65,000 | 186,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 700 | -50 (-6.67%) | 18,500 | -43,000 | 165,000 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 30 | (0.00%) | 7,000 | -49,000 | 164,240 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 200 | (0.00%) | 4,700 | -40,000 | 156,600 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 970 | -70 (-6.73%) | 8,300 | -45,000 | 167,760 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 580 | -90 (-13.43%) | 468,600 | -24,999 | 154,499 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 720 | -100 (-12.20%) | 126,100 | -38,999 | 171,999 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,330 | -120 (-8.28%) | 680,200 | -9,000 | 137,300 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,620 | -170 (-9.50%) | 298,300 | -11,000 | 142,200 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 7,500 | 30,300 | 5,300 | 32,100 | 9 tháng |
CVHM2409 | 6,680 | -60 (-0.89%) | 2,000 | 76,000 | 34,000 | 75,400 | 9 tháng |
CVPB2410 | 350 | -50 (-12.50%) | 800 | 17,800 | -2,644 | 21,467 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,460 | (0.00%) | 1,000 | 26,500 | 6,500 | 27,380 | 9 tháng |
CFPT2405 | 550 | -60 (-9.84%) | 6,400 | 115,000 | -19,064 | 139,526 | 9 tháng |
CHPG2410 | 470 | 20 (+4.44%) | 400 | 26,050 | -1,950 | 29,880 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 05/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.1665 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 74,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 64,151 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank