Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CFPT2102)

CW FPT/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

850

-30 (-3.41%)
06/01/2022 15:00

Mở cửa870

Cao nhất880

Thấp nhất800

Cao nhất NY8,210

Thấp nhất NY610

KLGD122,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở93,500

Giá thực hiện90,000

Hòa vốn **93,258

S-X *4,447

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A3

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24026,240-240 (-3.70%)93,600-2,064158,851SSI9 tháng
CFPT24032,250-530 (-19.06%)176,200-2,064143,002SSI6 tháng
CFPT24042,860-320 (-10.06%)94,30011,839162,775ACBS12 tháng
CFPT24052,380-150 (-5.93%)9,700-2,064157,697MBS9 tháng
CFPT2406390-10 (-2.50%)20,900-15,658157,342KIS4 tháng
CFPT2407400-150 (-27.27%)41,900-26,692168,624KIS7 tháng
CFPT2501400-90 (-18.37%)2,081,600-28,000164,000VPBankS7 tháng
CFPT2502750-130 (-14.77%)654,800-38,000177,500SSI10 tháng
CFPT25031,110-170 (-13.28%)310,300-48,000191,100SSI15 tháng
CFPT2504310-70 (-18.42%)287,500-28,000163,100SSI5 tháng
CFPT25051,600-240 (-13.04%)193,800-26,000174,000BSI12 tháng
CFPT250638010 (+2.70%)202,200-32,000167,040VCI6 tháng
CFPT2507810-250 (-23.58%)171,300-23,000161,480TCBS6 tháng
CFPT25082,700-90 (-3.23%)93,700-28,000181,600TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740 (0.00%)25,900-1,50028,8806 tháng
CFPT250638010 (+2.70%)202,200132,000-32,000167,0406 tháng
CHDB2501590 (0.00%)4,50023,150-1,65025,9806 tháng
CHPG2507680 (0.00%)322,80027,500-2,10030,9606 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,4001,37526,0706 tháng
CMSN2504540-240 (-30.77%)197,40070,800-6,90079,8606 tháng
CMWG2506580-20 (-3.33%)359,70061,900-5,00068,6406 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)38,65055041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,30090029,9206 tháng
CTPB2501790-90 (-10.23%)447,00016,050-1,65018,4906 tháng
CVHM25043,200-80 (-2.44%)4,80047,9003,40050,9006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,350-85023,5006 tháng
CVIC25033,300200 (+6.45%)10,50052,5009,90052,5006 tháng
CVJC2501800230 (+40.35%)30,50098,000-8,100110,9006 tháng
CVPB25051,000 (0.00%)19,550-1,45022,0006 tháng
CVRE25041,850-50 (-2.63%)24,20018,75085019,7506 tháng
CVNM2505750 (0.00%)62,000-5,80070,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/07/2021
Ngày niêm yết:30/07/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:03/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:06/01/2022
Ngày đáo hạn:10/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9474 : 1
Giá phát hành:4,000
Giá thực hiện:90,000
Giá TH điều chỉnh:89,053
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành