Mở cửa870
Cao nhất880
Thấp nhất800
Cao nhất NY8,210
Thấp nhất NY610
KLGD122,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **93,258
S-X *4,447
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,020 | -110 (-5.16%) | 30,900 | -24,564 | 142,088 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 3,400 | -10,661 | 144,597 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 5,300 | -24,564 | 140,320 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | -10 (-4.55%) | 1,000 | -49,192 | 163,906 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 110 | -40 (-26.67%) | 77,900 | -50,500 | 161,100 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 260 | -10 (-3.70%) | 125,400 | -60,500 | 172,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 660 | -20 (-2.94%) | 73,000 | -70,500 | 186,600 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 40 | -10 (-20%) | 459,800 | -50,500 | 160,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | -48,500 | 165,800 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 184,000 | -54,500 | 165,200 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 350 | 10 (+2.94%) | 62,900 | -45,500 | 157,800 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | 10 (+1.09%) | 11,600 | -50,500 | 167,440 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 750 | -50 (-6.25%) | 9,500 | -30,499 | 158,749 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 960 | -90 (-8.57%) | 17,600 | -44,499 | 177,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 23,950 | -3,450 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 184,000 | 109,500 | -54,500 | 165,200 | 6 tháng |
CHDB2501 | 180 | -30 (-14.29%) | 37,800 | 21,500 | -3,300 | 25,160 | 6 tháng |
CHPG2507 | 370 | -30 (-7.50%) | 51,500 | 25,650 | -3,950 | 30,340 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 12,600 | 23,700 | 675 | 25,113 | 6 tháng |
CMSN2504 | 150 | 20 (+15.38%) | 93,300 | 62,500 | -15,200 | 78,300 | 6 tháng |
CMWG2506 | 440 | 100 (+29.41%) | 176,600 | 60,900 | -6,000 | 68,220 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,260 | -480 (-17.52%) | 2,700 | 39,250 | 1,150 | 42,620 | 6 tháng |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 83,900 | 26,000 | -400 | 28,160 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | -60 (-35.29%) | 525,700 | 13,500 | -4,200 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,000 | -750 (-9.68%) | 15,200 | 58,500 | 14,000 | 58,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,350 | -3,041 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 8,060 | 300 (+3.87%) | 19,600 | 68,000 | 25,400 | 66,780 | 6 tháng |
CVJC2501 | 330 | -20 (-5.71%) | 174,500 | 89,100 | -17,000 | 108,080 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | 16,550 | -4,450 | 21,180 | 6 tháng |
CVRE2504 | 4,840 | 380 (+8.52%) | 40,800 | 23,100 | 5,200 | 22,740 | 6 tháng |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 17,700 | 57,500 | -10,300 | 68,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9474 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 90,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 89,053 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |