Mở cửa870
Cao nhất880
Thấp nhất800
Cao nhất NY8,210
Thấp nhất NY610
KLGD122,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **93,258
S-X *4,447
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 6,240 | -240 (-3.70%) | 93,600 | -2,064 | 158,851 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,250 | -530 (-19.06%) | 176,200 | -2,064 | 143,002 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 11,839 | 162,775 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9,700 | -2,064 | 157,697 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 390 | -10 (-2.50%) | 20,900 | -15,658 | 157,342 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -150 (-27.27%) | 41,900 | -26,692 | 168,624 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 400 | -90 (-18.37%) | 2,081,600 | -28,000 | 164,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 750 | -130 (-14.77%) | 654,800 | -38,000 | 177,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,110 | -170 (-13.28%) | 310,300 | -48,000 | 191,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 310 | -70 (-18.42%) | 287,500 | -28,000 | 163,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,600 | -240 (-13.04%) | 193,800 | -26,000 | 174,000 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,200 | -32,000 | 167,040 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 810 | -250 (-23.58%) | 171,300 | -23,000 | 161,480 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,700 | -90 (-3.23%) | 93,700 | -28,000 | 181,600 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 25,900 | -1,500 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,200 | 132,000 | -32,000 | 167,040 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 4,500 | 23,150 | -1,650 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 680 | (0.00%) | 322,800 | 27,500 | -2,100 | 30,960 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,400 | 1,375 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,400 | 70,800 | -6,900 | 79,860 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 359,700 | 61,900 | -5,000 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,650 | 550 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 790 | -90 (-10.23%) | 447,000 | 16,050 | -1,650 | 18,490 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | -80 (-2.44%) | 4,800 | 47,900 | 3,400 | 50,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,350 | -850 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,500 | 52,500 | 9,900 | 52,500 | 6 tháng |
CVJC2501 | 800 | 230 (+40.35%) | 30,500 | 98,000 | -8,100 | 110,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | 19,550 | -1,450 | 22,000 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 18,750 | 850 | 19,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 62,000 | -5,800 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9474 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 90,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 89,053 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |