Chứng quyền FPT-HSC-MET07 (HOSE: CFPT2103)

CW FPT-HSC-MET07

Ngừng giao dịch

80

10 (+14.29%)
05/01/2022 15:00

Mở cửa80

Cao nhất290

Thấp nhất80

Cao nhất NY5,750

Thấp nhất NY50

KLGD308,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở93,600

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **99,343

S-X *-5,347

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2103: CFPT2105 CFPT2504 CFPT2506 chpg2021 CHPG2504
Trending: HPG (120.219) - MBB (107.759) - FPT (99.654) - VIC (87.235) - VCB (81.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET07

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2402400-1,620 (-80.20%)4 : 1135,000-24,664135,653SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24041,630-10 (-0.61%)14.90 : 1120,161-10,761144,448ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT2405600-30 (-4.76%)9.93 : 1134,064-24,664140,022MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407210 (0.00%)24.83 : 1158,692-49,292163,906KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT250190-20 (-18.18%)10 : 1160,000-50,600160,900VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502240-20 (-7.69%)10 : 1170,000-60,600172,400SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503550-110 (-16.67%)10 : 1180,000-70,600185,500SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250420-20 (-50%)10 : 1160,000-50,600160,200SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2505710-70 (-8.97%)10 : 1158,000-48,600165,100BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT2506110-40 (-26.67%)8 : 1164,000-54,600164,880VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2507340-10 (-2.86%)8 : 1155,000-45,600157,720TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT2508930 (0.00%)8 : 1160,000-50,600167,440TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT250980050 (+6.67%)25 : 1139,999-30,599159,999KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT2510940-20 (-2.08%)25 : 1153,999-44,599177,499KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,360 (0.00%)2 : 125,50027,000-1,50029,720HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,14060 (+5.56%)4 : 126,30025,0001,30029,560TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25053,670180 (+5.16%)2 : 123,65017,0006,65024,340VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh