Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CFPT2105)

CW FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

1,620

(%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa1,600

Cao nhất1,750

Thấp nhất1,550

Cao nhất NY4,500

Thấp nhất NY1,550

KLGD2,122,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở93,500

Giá thực hiện85,095

Hòa vốn **93,114

S-X *8,405

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2105: CTX HVDC
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402400-1,620 (-80.20%)86,700-24,664135,653SSI9 tháng
CFPT24041,630-10 (-0.61%)10,200-10,761144,448ACBS12 tháng
CFPT2405600-30 (-4.76%)158,000-24,664140,022MBS9 tháng
CFPT2407210 (0.00%)-49,292163,906KIS7 tháng
CFPT250190-20 (-18.18%)233,100-50,600160,900VPBankS7 tháng
CFPT2502240-20 (-7.69%)409,800-60,600172,400SSI10 tháng
CFPT2503550-110 (-16.67%)178,200-70,600185,500SSI15 tháng
CFPT250420-20 (-50%)1,278,600-50,600160,200SSI5 tháng
CFPT2505710-70 (-8.97%)19,800-48,600165,100BSI12 tháng
CFPT2506110-40 (-26.67%)44,700-54,600164,880VCI6 tháng
CFPT2507340-10 (-2.86%)13,100-45,600157,720TCBS6 tháng
CFPT2508930 (0.00%)3,100-50,600167,440TCBS12 tháng
CFPT250980050 (+6.67%)1,900-30,599159,999KIS8 tháng
CFPT2510940-20 (-2.08%)10,000-44,599177,499KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404280-50 (-15.15%)524,00024,050-95026,1209 tháng
CFPT2402400-1,620 (-80.20%)86,700109,400-24,664135,6539 tháng
CHPG2406570 (0.00%)70,40025,500-2,50030,28012 tháng
CHPG2408370-50 (-11.90%)224,20025,500-1,50028,4809 tháng
CMBB2405610-10 (-1.61%)511,30023,55096024,7109 tháng
CMSN2404200-30 (-13.04%)78,20062,500-16,50079,8009 tháng
CMWG240684050 (+6.33%)120,90060,800-5,20069,3609 tháng
CSTB24091,23020 (+1.65%)534,80039,1003,10040,9209 tháng
CVHM24062,640-360 (-12%)373,30058,4008,40060,5609 tháng
CVIB2406220-20 (-8.33%)274,20017,350-92519,1229 tháng
CVIC24056,410150 (+2.40%)78,00068,00025,00068,6409 tháng
CVNM2406110-60 (-35.29%)243,80057,600-10,86468,9019 tháng
CVPB240760-10 (-14.29%)587,50016,550-4,45021,2409 tháng
CVRE24061,290100 (+8.40%)895,70023,6504,65024,1609 tháng
CACB25021,130-20 (-1.74%)10,80024,050-3,95030,26015 tháng
CACB2503670-10 (-1.47%)23,50024,050-2,95028,34010 tháng
CACB250450-40 (-44.44%)367,60024,050-1,95026,1005 tháng
CFPT2502240-20 (-7.69%)409,800109,400-60,600172,40010 tháng
CFPT2503550-110 (-16.67%)178,200109,400-70,600185,50015 tháng
CFPT250420-20 (-50%)1,278,600109,400-50,600160,2005 tháng
CHPG2503260-30 (-10.34%)445,00025,500-1,50027,5205 tháng
CHPG2504970-30 (-3%)469,50025,500-3,50030,94010 tháng
CHPG25051,680-30 (-1.75%)19,40025,500-4,50033,36015 tháng
CMBB25021,660-90 (-5.14%)502,30023,5502,69823,7405 tháng
CMBB25031,910-60 (-3.05%)33,80023,55096025,91310 tháng
CMBB25042,430-90 (-3.57%)84,50023,5509127,68715 tháng
CMSN250240-30 (-42.86%)305,00062,500-10,50073,2005 tháng
CMSN2503820-10 (-1.20%)60,10062,500-12,50079,10010 tháng
CMWG2502650-30 (-4.41%)635,40060,80080063,2505 tháng
CMWG25031,510-20 (-1.31%)522,90060,800-2,20070,55010 tháng
CMWG25041,98060 (+3.13%)80,50060,800-5,20075,90015 tháng
CSTB25032,27010 (+0.44%)123,20039,1004,10039,5405 tháng
CSTB25042,78040 (+1.46%)9,00039,1001,10043,56010 tháng
CTCB25021,370140 (+11.38%)1,357,20026,3002,30026,7405 tháng
CTCB25031,72080 (+4.88%)55,10026,30030029,44010 tháng
CVHM25013,410-320 (-8.58%)803,70058,40016,40059,0505 tháng
CVHM25023,370-170 (-4.80%)660,90058,40013,40061,85010 tháng
CVIB250130-20 (-40%)588,10017,350-1,88719,2955 tháng
CVIB2502480-40 (-7.69%)114,90017,350-2,84921,12210 tháng
CVIC25015,570-40 (-0.71%)51,80068,00028,00067,8505 tháng
CVIC25025,010110 (+2.24%)285,90068,00028,00065,05010 tháng
CVNM250130-90 (-75%)576,20057,600-6,89564,6445 tháng
CVNM2502570-30 (-5%)863,00057,600-7,88868,31510 tháng
CVNM25031,100-30 (-2.65%)33,30057,600-10,86473,92015 tháng
CVPB2501400-20 (-4.76%)462,30016,550-3,45020,80010 tháng
CVPB2502720-30 (-4%)23,80016,550-4,45022,44015 tháng
CVPB250340-10 (-20%)522,40016,550-2,45019,0805 tháng
CVRE25023,400310 (+10.03%)760,50023,6506,65023,8005 tháng
CVRE25033,470330 (+10.51%)207,30023,6505,65024,94010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:06/08/2021
Ngày niêm yết:25/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/01/2022
Ngày đáo hạn:06/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4.95 : 1
Giá phát hành:3,500
Giá thực hiện:85,095
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành