Mở cửa510
Cao nhất600
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,390
Thấp nhất NY500
KLGD337,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện89,300
Hòa vốn **93,300
S-X *4,200
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,020 | -110 (-5.16%) | 30,900 | -24,564 | 142,088 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 3,400 | -10,661 | 144,597 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 5,300 | -24,564 | 140,320 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | -10 (-4.55%) | 1,000 | -49,192 | 163,906 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 110 | -40 (-26.67%) | 77,900 | -50,500 | 161,100 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 260 | -10 (-3.70%) | 125,400 | -60,500 | 172,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 660 | -20 (-2.94%) | 73,000 | -70,500 | 186,600 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 40 | -10 (-20%) | 459,800 | -50,500 | 160,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | -48,500 | 165,800 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 184,000 | -54,500 | 165,200 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 350 | 10 (+2.94%) | 62,900 | -45,500 | 157,800 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | 10 (+1.09%) | 11,600 | -50,500 | 167,440 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 750 | -50 (-6.25%) | 9,500 | -30,499 | 158,749 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 960 | -90 (-8.57%) | 17,600 | -44,499 | 177,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 83,700 | 23,950 | -1,550 | 26,020 | 6 tháng |
CMWG2408 | 210 | -40 (-16%) | 24,000 | 60,900 | -4,100 | 66,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 47,700 | 12,700 | 2,335 | 12,745 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 39,250 | 5,250 | 40,600 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 26,000 | 1,000 | 29,300 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 509,300 | 13,500 | -4,000 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,870 | -460 (-10.62%) | 7,900 | 58,500 | 16,500 | 61,350 | 9 tháng |
CVIB2408 | 170 | -10 (-5.56%) | 5,800 | 17,350 | -1,406 | 19,410 | 6 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 16,550 | -4,450 | 21,960 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 2,000 | 23,100 | 3,100 | 24,920 | 9 tháng |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 5,300 | 109,500 | -24,564 | 140,320 | 9 tháng |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 25,650 | -2,350 | 30,360 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,650 |
Giá thực hiện: | 89,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |