Mở cửa510
Cao nhất600
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,390
Thấp nhất NY500
KLGD337,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện89,300
Hòa vốn **93,300
S-X *4,200
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,020 | -1,460 (-22.53%) | 123,600 | -2,664 | 154,005 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,320 | -460 (-16.55%) | 185,500 | -2,664 | 143,280 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 11,239 | 162,775 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9,700 | -2,664 | 157,697 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 390 | -10 (-2.50%) | 20,900 | -16,258 | 157,342 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 490 | -60 (-10.91%) | 42,100 | -27,292 | 170,859 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 400 | -90 (-18.37%) | 2,091,600 | -28,600 | 164,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 760 | -120 (-13.64%) | 654,900 | -38,600 | 177,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,110 | -170 (-13.28%) | 315,500 | -48,600 | 191,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 360 | -20 (-5.26%) | 303,000 | -28,600 | 163,600 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,620 | -220 (-11.96%) | 198,800 | -26,600 | 174,200 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,300 | -32,600 | 167,040 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 810 | -250 (-23.58%) | 171,300 | -23,600 | 161,480 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,700 | -90 (-3.23%) | 93,700 | -28,600 | 181,600 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 100 | 26,000 | 500 | 28,140 | 6 tháng |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 400 | 61,500 | -3,500 | 69,320 | 6 tháng |
CSHB2401 | 880 | 380 (+76%) | 102,600 | 10,700 | 335 | 11,952 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 100 | 38,850 | 4,850 | 40,720 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 200 | 27,300 | 2,300 | 31,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 490 | -30 (-5.77%) | 36,200 | 16,100 | -1,400 | 18,970 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,060 | -70 (-3.29%) | 1,600 | 47,900 | 5,900 | 52,300 | 9 tháng |
CVIB2408 | 800 | 20 (+2.56%) | 200 | 20,350 | 850 | 22,700 | 6 tháng |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 300 | 19,600 | -1,400 | 23,640 | 9 tháng |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 18,750 | -1,250 | 22,490 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9,700 | 131,400 | -2,664 | 157,697 | 9 tháng |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 200 | 27,550 | -450 | 31,960 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,650 |
Giá thực hiện: | 89,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |