Chứng quyền CFPT02MBS21CE (HOSE: CFPT2106)

CW CFPT02MBS21CE

Ngừng giao dịch

500

-30 (-5.66%)
06/01/2022 15:00

Mở cửa510

Cao nhất600

Thấp nhất500

Cao nhất NY3,390

Thấp nhất NY500

KLGD337,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở93,500

Giá thực hiện89,300

Hòa vốn **93,300

S-X *4,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CFPT02MBS21CE

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24025,020-1,460 (-22.53%)4 : 1135,000-2,664154,005SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24032,320-460 (-16.55%)4 : 1135,000-2,664143,280SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CFPT24042,860-320 (-10.06%)14.90 : 1120,16111,239162,775ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT24052,380-150 (-5.93%)9.93 : 1134,064-2,664157,697MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2406390-10 (-2.50%)24.83 : 1147,658-16,258157,342KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407490-60 (-10.91%)24.83 : 1158,692-27,292170,859KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501400-90 (-18.37%)10 : 1160,000-28,600164,000VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502760-120 (-13.64%)10 : 1170,000-38,600177,600SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,110-170 (-13.28%)10 : 1180,000-48,600191,100SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504360-20 (-5.26%)10 : 1160,000-28,600163,600SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT25051,620-220 (-11.96%)10 : 1158,000-26,600174,200BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250638010 (+2.70%)8 : 1164,000-32,600167,040VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2507810-250 (-23.58%)8 : 1155,000-23,600161,480TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25082,700-90 (-3.23%)8 : 1160,000-28,600181,600TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405660-100 (-13.16%)4 : 126,00025,50050028,140ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2408720-50 (-6.49%)6 : 161,50065,000-3,50069,320MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB2401880380 (+76%)2 : 110,70011,50033511,952SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,680-290 (-14.72%)4 : 138,85034,0004,85040,720STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB24041,240-30 (-2.36%)5 : 127,30025,0002,30031,200TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB2403490-30 (-5.77%)3 : 116,10017,500-1,40018,970TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24092,060-70 (-3.29%)5 : 147,90042,0005,90052,300VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB240880020 (+2.56%)4 : 120,35019,50085022,700VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410880 (0.00%)3 : 119,60021,000-1,40023,640VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE2408830 (0.00%)3 : 118,75020,000-1,25022,490VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24052,380-150 (-5.93%)9.93 : 1131,400134,064-2,664157,697FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410990-30 (-2.94%)4 : 127,55028,000-45031,960HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh