Mở cửa510
Cao nhất600
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,390
Thấp nhất NY500
KLGD337,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện89,300
Hòa vốn **93,300
S-X *4,200
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,020 | -110 (-5.16%) | 4 : 1 | 135,000 | -24,564 | 142,088 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 14.90 : 1 | 120,161 | -10,661 | 144,597 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -24,564 | 140,320 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 210 | -10 (-4.55%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -49,192 | 163,906 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 110 | -40 (-26.67%) | 10 : 1 | 160,000 | -50,500 | 161,100 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 260 | -10 (-3.70%) | 10 : 1 | 170,000 | -60,500 | 172,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 660 | -20 (-2.94%) | 10 : 1 | 180,000 | -70,500 | 186,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 40 | -10 (-20%) | 10 : 1 | 160,000 | -50,500 | 160,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 10 : 1 | 158,000 | -48,500 | 165,800 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 8 : 1 | 164,000 | -54,500 | 165,200 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 350 | 10 (+2.94%) | 8 : 1 | 155,000 | -45,500 | 157,800 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 930 | 10 (+1.09%) | 8 : 1 | 160,000 | -50,500 | 167,440 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 750 | -50 (-6.25%) | 25 : 1 | 139,999 | -30,499 | 158,749 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 960 | -90 (-8.57%) | 25 : 1 | 153,999 | -44,499 | 177,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 4 : 1 | 23,950 | 25,500 | -1,550 | 26,020 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 210 | -40 (-16%) | 6 : 1 | 60,900 | 65,000 | -4,100 | 66,260 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 2 : 1 | 12,700 | 11,500 | 2,335 | 12,745 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,250 | 34,000 | 5,250 | 40,600 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 3 : 1 | 13,500 | 17,500 | -4,000 | 17,560 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 3,870 | -460 (-10.62%) | 5 : 1 | 58,500 | 42,000 | 16,500 | 61,350 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 170 | -10 (-5.56%) | 4 : 1 | 17,350 | 19,500 | -1,406 | 19,410 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 3 : 1 | 16,550 | 21,000 | -4,450 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 3 : 1 | 23,100 | 20,000 | 3,100 | 24,920 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 9.93 : 1 | 109,500 | 134,064 | -24,564 | 140,320 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,650 | 28,000 | -2,350 | 30,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |