Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY10
KLGD2,127,600
NN mua94,080
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,300
Giá thực hiện98,000
Hòa vốn **98,120
S-X *-12,700
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,020 | -1,460 (-22.53%) | 123,600 | -2,664 | 154,005 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,320 | -460 (-16.55%) | 185,500 | -2,664 | 143,280 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 11,239 | 162,775 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9,700 | -2,664 | 157,697 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 390 | -10 (-2.50%) | 20,900 | -16,258 | 157,342 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 490 | -60 (-10.91%) | 42,100 | -27,292 | 170,859 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 400 | -90 (-18.37%) | 2,091,600 | -28,600 | 164,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 760 | -120 (-13.64%) | 654,900 | -38,600 | 177,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,110 | -170 (-13.28%) | 315,500 | -48,600 | 191,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 360 | -20 (-5.26%) | 303,000 | -28,600 | 163,600 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,620 | -220 (-11.96%) | 198,800 | -26,600 | 174,200 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,300 | -32,600 | 167,040 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 810 | -250 (-23.58%) | 171,300 | -23,600 | 161,480 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,700 | -90 (-3.23%) | 93,700 | -28,600 | 181,600 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 12 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 98,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |