Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CFPT2107)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY10

KLGD2,127,600

NN mua94,080

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở85,300

Giá thực hiện98,000

Hòa vốn **98,120

S-X *-12,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2021.2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24022,020-110 (-5.16%)30,900-24,564142,088SSI9 tháng
CFPT24041,640-70 (-4.09%)3,400-10,661144,597ACBS12 tháng
CFPT2405630-10 (-1.56%)5,300-24,564140,320MBS9 tháng
CFPT2407210-10 (-4.55%)1,000-49,192163,906KIS7 tháng
CFPT2501110-40 (-26.67%)77,900-50,500161,100VPBankS7 tháng
CFPT2502260-10 (-3.70%)125,400-60,500172,600SSI10 tháng
CFPT2503660-20 (-2.94%)73,000-70,500186,600SSI15 tháng
CFPT250440-10 (-20%)459,800-50,500160,400SSI5 tháng
CFPT2505780-30 (-3.70%)2,400-48,500165,800BSI12 tháng
CFPT250615020 (+15.38%)184,000-54,500165,200VCI6 tháng
CFPT250735010 (+2.94%)62,900-45,500157,800TCBS6 tháng
CFPT250893010 (+1.09%)11,600-50,500167,440TCBS12 tháng
CFPT2509750-50 (-6.25%)9,500-30,499158,749KIS8 tháng
CFPT2510960-90 (-8.57%)17,600-44,499177,999KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:24/01/2022
Ngày đáo hạn:26/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:12 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:98,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành