Chứng quyền FPT-HSC-MET08 (HOSE: CFPT2109)

CW FPT-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

1,770

80 (+4.73%)
06/04/2022 15:00

Mở cửa1,600

Cao nhất1,870

Thấp nhất1,600

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY310

KLGD587,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở113,000

Giá thực hiện96,000

Hòa vốn **110,160

S-X *17,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET08

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24021,510-160 (-9.58%)4 : 1135,000-14,564140,063SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24041,710-20 (-1.16%)14.90 : 1120,161-661145,640ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT2405890110 (+14.10%)9.93 : 1134,064-14,564142,902MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407190 (0.00%)24.83 : 1158,692-39,192163,410KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT250113010 (+8.33%)10 : 1160,000-40,500161,300VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT250232010 (+3.23%)10 : 1170,000-50,500173,200SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503690-10 (-1.43%)10 : 1180,000-60,500186,900SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250410 (0.00%)10 : 1160,000-40,500160,100SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT250586050 (+6.17%)10 : 1158,000-38,500166,600BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT2506100 (0.00%)8 : 1164,000-44,500164,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250735010 (+2.94%)8 : 1155,000-35,500157,800TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25081,100-10 (-0.90%)8 : 1160,000-40,500168,800TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT250995040 (+4.40%)25 : 1139,999-20,499163,749KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT25101,030-30 (-2.83%)25 : 1153,999-34,499179,749KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CFPT25111,670-40 (-2.34%)10 : 1124,000-4,500140,700HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25122,010110 (+5.79%)10 : 1126,000-6,500146,100HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,31040 (+3.15%)2 : 125,80027,000-1,20029,620HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,650-60 (-3.51%)4 : 129,40025,0004,40031,600TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,320 (0.00%)2 : 125,40017,0008,40025,640VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,670-40 (-2.34%)10 : 1119,500124,000-4,500140,700FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25122,010110 (+5.79%)10 : 1119,500126,000-6,500146,100FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25172,660120 (+4.72%)2 : 125,80025,50030030,820HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25091,990360 (+22.09%)2 : 124,50024,50028,480MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,08020 (+0.97%)2 : 124,50024,50028,660MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25111,450 (0.00%)8 : 162,10059,0003,10070,600MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25091,890310 (+19.62%)8 : 163,50054,5009,00069,620MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,200410 (+22.91%)8 : 163,50055,0008,50072,600MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25131,74020 (+1.16%)4 : 140,10039,0001,10045,960STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25141,900-60 (-3.06%)4 : 140,10039,50060047,100STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25021,470-10 (-0.68%)2 : 113,60014,00054915,792TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25103,270 (0.00%)4 : 162,00057,5004,50070,580VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25113,700 (0.00%)4 : 162,00058,0004,00072,800VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC25094,750-270 (-5.38%)4 : 179,60068,00011,60087,000VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM2510960-20 (-2.04%)8 : 158,50061,000-2,50068,680VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25111,19050 (+4.39%)2 : 117,70018,500-80020,880VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,380-10 (-0.72%)2 : 117,70019,000-1,30021,760VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25113,510 (0.00%)2 : 125,40021,5003,90028,520VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh