Mở cửa1,600
Cao nhất1,870
Thấp nhất1,600
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY310
KLGD587,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở113,000
Giá thực hiện96,000
Hòa vốn **110,160
S-X *17,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,020 | -1,460 (-22.53%) | 4 : 1 | 135,000 | -2,664 | 154,005 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2403 | 2,320 | -460 (-16.55%) | 4 : 1 | 135,000 | -2,664 | 143,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 14.90 : 1 | 120,161 | 11,239 | 162,775 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -2,664 | 157,697 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2406 | 390 | -10 (-2.50%) | 24.83 : 1 | 147,658 | -16,258 | 157,342 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CFPT2407 | 490 | -60 (-10.91%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -27,292 | 170,859 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 400 | -90 (-18.37%) | 10 : 1 | 160,000 | -28,600 | 164,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 760 | -120 (-13.64%) | 10 : 1 | 170,000 | -38,600 | 177,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 1,110 | -170 (-13.28%) | 10 : 1 | 180,000 | -48,600 | 191,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 360 | -20 (-5.26%) | 10 : 1 | 160,000 | -28,600 | 163,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 1,620 | -220 (-11.96%) | 10 : 1 | 158,000 | -26,600 | 174,200 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 8 : 1 | 164,000 | -32,600 | 167,040 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 810 | -250 (-23.58%) | 8 : 1 | 155,000 | -23,600 | 161,480 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 2,700 | -90 (-3.23%) | 8 : 1 | 160,000 | -28,600 | 181,600 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 2 : 1 | 27,550 | 27,000 | 550 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 4 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 31,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 2 : 1 | 18,750 | 17,000 | 1,750 | 21,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |