Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,650
Thấp nhất NY20
KLGD161,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,500
Giá thực hiện106,000
Hòa vốn **106,150
S-X *-8,500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,420 | -90 (-5.96%) | 10,900 | -10,664 | 139,705 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,700 | -10 (-0.58%) | 125,900 | 3,239 | 145,491 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 950 | 60 (+6.74%) | 22,200 | -10,664 | 143,498 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | -35,292 | 163,410 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 150 | 20 (+15.38%) | 16,300 | -36,600 | 161,500 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 330 | 10 (+3.13%) | 127,900 | -46,600 | 173,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 690 | (0.00%) | 65,700 | -56,600 | 186,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 949,400 | -36,600 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 960 | 100 (+11.63%) | 57,900 | -34,600 | 167,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 110 | 10 (+10%) | 100 | -40,600 | 164,880 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 380 | 30 (+8.57%) | 31,400 | -31,600 | 158,040 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,090 | -10 (-0.91%) | 14,800 | -36,600 | 168,720 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 1,000 | 50 (+5.26%) | 27,000 | -16,599 | 164,999 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,110 | 80 (+7.77%) | 67,100 | -30,599 | 181,749 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,940 | 270 (+16.17%) | 61,400 | -600 | 143,400 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,230 | 220 (+10.95%) | 86,000 | -2,600 | 148,300 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 250 | (0.00%) | 24,700 | -2,700 | 27,900 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 110 | 10 (+10%) | 100 | 123,400 | -40,600 | 164,880 | 6 tháng |
CHDB2501 | 180 | 30 (+20%) | 88,500 | 22,000 | -2,800 | 25,160 | 6 tháng |
CHPG2507 | 310 | 30 (+10.71%) | 63,600 | 26,350 | -3,250 | 30,220 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,340 | -40 (-2.90%) | 23,600 | 24,450 | 1,425 | 25,357 | 6 tháng |
CMSN2504 | 130 | (0.00%) | 8,500 | 63,200 | -14,500 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 600 | 60 (+11.11%) | 95,800 | 64,000 | -2,900 | 68,700 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 40,000 | 1,900 | 41,680 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,860 | 140 (+8.14%) | 57,800 | 30,000 | 3,600 | 30,120 | 6 tháng |
CTPB2501 | 200 | 20 (+11.11%) | 58,600 | 13,600 | -2,900 | 16,686 | 6 tháng |
CVHM2504 | 8,580 | 170 (+2.02%) | 31,300 | 61,400 | 16,900 | 61,660 | 6 tháng |
CVIB2503 | 570 | (0.00%) | 18,000 | -2,391 | 20,940 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 12,250 | 510 (+4.34%) | 6,600 | 81,300 | 38,700 | 79,350 | 6 tháng |
CVJC2501 | 100 | -40 (-28.57%) | 82,200 | 89,800 | -16,300 | 106,700 | 6 tháng |
CVPB2505 | 230 | 10 (+4.55%) | 37,500 | 18,100 | -2,900 | 21,230 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,230 | 160 (+2.26%) | 24,100 | 25,250 | 7,350 | 25,130 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 100 | 56,400 | -9,082 | 65,984 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 106,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |