Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,650
Thấp nhất NY20
KLGD161,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,500
Giá thực hiện106,000
Hòa vốn **106,150
S-X *-8,500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 6,090 | 1,070 (+21.31%) | 41,700 | -4,064 | 158,256 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,290 | -30 (-1.29%) | 12,700 | -4,064 | 143,161 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,800 | -60 (-2.10%) | 14,400 | 9,839 | 161,881 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 14,200 | -4,064 | 157,896 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 300 | -90 (-23.08%) | 24,000 | -17,658 | 155,107 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 480 | -10 (-2.04%) | 500 | -28,692 | 170,610 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 350 | -50 (-12.50%) | 1,126,900 | -30,000 | 163,500 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 650 | -110 (-14.47%) | 388,700 | -40,000 | 176,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,020 | -90 (-8.11%) | 131,000 | -50,000 | 190,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 340 | -20 (-5.56%) | 1,048,600 | -30,000 | 163,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,530 | -90 (-5.56%) | 176,700 | -28,000 | 173,300 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 320 | -60 (-15.79%) | 122,300 | -34,000 | 166,560 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 750 | -60 (-7.41%) | 109,500 | -25,000 | 161,000 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,600 | -1,100 (-40.74%) | 132,200 | -30,000 | 172,800 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,150 | -1,250 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 320 | -60 (-15.79%) | 122,300 | 130,000 | -34,000 | 166,560 | 6 tháng |
CHDB2501 | 570 | -20 (-3.39%) | 175,400 | 23,350 | -1,450 | 25,940 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 40,500 | 27,900 | -1,700 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,150 | 1,125 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 510 | -30 (-5.56%) | 90,600 | 70,500 | -7,200 | 79,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,900 | 800 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,350 | 950 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | 10 (+1.27%) | 2,900 | 16,350 | -1,350 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 8,900 | 47,850 | 3,350 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,450 | -750 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 7,600 | 51,900 | 9,300 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 590 | -210 (-26.25%) | 122,900 | 99,000 | -7,100 | 109,640 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | 20,100 | -900 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,650 | 750 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 600 | -150 (-20%) | 10,000 | 62,800 | -5,000 | 70,200 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 106,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |