Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,650
Thấp nhất NY20
KLGD161,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,500
Giá thực hiện106,000
Hòa vốn **106,150
S-X *-8,500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,590 | 570 (+11.35%) | 24,300 | -3,464 | 156,269 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,480 | 160 (+6.90%) | 9,200 | -3,464 | 143,916 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,820 | -40 (-1.40%) | 4,400 | 10,439 | 162,179 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 13,700 | -3,464 | 158,293 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 420 | 30 (+7.69%) | 19,800 | -17,058 | 158,087 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -90 (-18.37%) | 300 | -28,092 | 168,624 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 340 | -60 (-15%) | 455,500 | -29,400 | 163,400 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 670 | -90 (-11.84%) | 212,100 | -39,400 | 176,700 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,040 | -70 (-6.31%) | 93,500 | -49,400 | 190,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 350 | -10 (-2.78%) | 428,100 | -29,400 | 163,500 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,560 | -60 (-3.70%) | 156,100 | -27,400 | 173,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 44,900 | -33,400 | 166,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 760 | -50 (-6.17%) | 50,900 | -24,400 | 161,080 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,620 | -1,080 (-40%) | 15,600 | -29,400 | 172,960 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,100 | -1,300 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 44,900 | 130,600 | -33,400 | 166,720 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 88,700 | 23,450 | -1,350 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 650 | -20 (-2.99%) | 19,900 | 27,850 | -1,750 | 30,900 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,200 | 1,175 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 500 | -40 (-7.41%) | 90,400 | 70,900 | -6,800 | 79,700 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,900 | 800 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | 10 (+1.27%) | 2,900 | 16,350 | -1,350 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 4,800 | 47,650 | 3,150 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,500 | -700 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 3,900 | 52,100 | 9,500 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 620 | -180 (-22.50%) | 64,300 | 99,100 | -7,000 | 109,820 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,000 | 20,100 | -900 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,700 | 800 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 62,700 | -5,100 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 106,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |