Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,650
Thấp nhất NY20
KLGD161,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,500
Giá thực hiện106,000
Hòa vốn **106,150
S-X *-8,500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,510 | -160 (-9.58%) | 12,300 | -14,564 | 140,063 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,710 | -20 (-1.16%) | 56,600 | -661 | 145,640 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 890 | 110 (+14.10%) | 142,800 | -14,564 | 142,902 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | 100 | -39,192 | 163,410 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 130 | 10 (+8.33%) | 281,000 | -40,500 | 161,300 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 320 | 10 (+3.23%) | 299,600 | -50,500 | 173,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 690 | -10 (-1.43%) | 42,700 | -60,500 | 186,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,370,500 | -40,500 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 860 | 50 (+6.17%) | 22,300 | -38,500 | 166,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 46,100 | -44,500 | 164,800 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 350 | 10 (+2.94%) | 42,200 | -35,500 | 157,800 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 4,600 | -40,500 | 168,800 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 950 | 40 (+4.40%) | 1,700 | -20,499 | 163,749 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 114,300 | -34,499 | 179,749 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,670 | -40 (-2.34%) | 313,700 | -4,500 | 140,700 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,010 | 110 (+5.79%) | 87,600 | -6,500 | 146,100 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 250 | 20 (+8.70%) | 700 | 24,600 | -2,800 | 27,900 | 6 tháng |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 46,100 | 119,500 | -44,500 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 150 | 20 (+15.38%) | 23,800 | 21,800 | -3,000 | 25,100 | 6 tháng |
CHPG2507 | 280 | 20 (+7.69%) | 40,200 | 25,800 | -3,800 | 30,160 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,380 | 350 (+33.98%) | 19,200 | 24,500 | 1,475 | 25,426 | 6 tháng |
CMSN2504 | 130 | 10 (+8.33%) | 249,200 | 62,100 | -15,600 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 540 | 140 (+35%) | 570,600 | 63,500 | -3,400 | 68,520 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 40,100 | 2,000 | 41,680 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,720 | 280 (+19.44%) | 15,900 | 29,400 | 3,000 | 29,840 | 6 tháng |
CTPB2501 | 180 | (0.00%) | 142,700 | 13,600 | -2,900 | 16,668 | 6 tháng |
CVHM2504 | 8,410 | -270 (-3.11%) | 12,700 | 62,000 | 17,500 | 61,320 | 6 tháng |
CVIB2503 | 570 | 90 (+18.75%) | 100 | 18,050 | -2,341 | 20,940 | 6 tháng |
CVIC2503 | 11,740 | 120 (+1.03%) | 2,100 | 79,600 | 37,000 | 77,820 | 6 tháng |
CVJC2501 | 140 | 10 (+7.69%) | 11,900 | 90,500 | -15,600 | 106,940 | 6 tháng |
CVPB2505 | 220 | 40 (+22.22%) | 42,000 | 17,700 | -3,300 | 21,220 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,070 | -140 (-1.94%) | 28,900 | 25,400 | 7,500 | 24,970 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | 10 (+8.33%) | 6,400 | 58,500 | -9,300 | 68,320 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 106,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |