Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CFPT2111)

CW FPT/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

30

10 (+50%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất20

Cao nhất NY2,650

Thấp nhất NY20

KLGD161,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở97,500

Giá thực hiện106,000

Hòa vốn **106,150

S-X *-8,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2111: CACB2102 CACB2503 CFPT2014 CFPT2214
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A4

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24021,510-160 (-9.58%)12,300-14,564140,063SSI9 tháng
CFPT24041,710-20 (-1.16%)56,600-661145,640ACBS12 tháng
CFPT2405890110 (+14.10%)142,800-14,564142,902MBS9 tháng
CFPT2407190 (0.00%)100-39,192163,410KIS7 tháng
CFPT250113010 (+8.33%)281,000-40,500161,300VPBankS7 tháng
CFPT250232010 (+3.23%)299,600-50,500173,200SSI10 tháng
CFPT2503690-10 (-1.43%)42,700-60,500186,900SSI15 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,370,500-40,500160,100SSI5 tháng
CFPT250586050 (+6.17%)22,300-38,500166,600BSI12 tháng
CFPT2506100 (0.00%)46,100-44,500164,800VCI6 tháng
CFPT250735010 (+2.94%)42,200-35,500157,800TCBS6 tháng
CFPT25081,100-10 (-0.90%)4,600-40,500168,800TCBS12 tháng
CFPT250995040 (+4.40%)1,700-20,499163,749KIS8 tháng
CFPT25101,030-30 (-2.83%)114,300-34,499179,749KIS11 tháng
CFPT25111,670-40 (-2.34%)313,700-4,500140,700HCM9 tháng
CFPT25122,010110 (+5.79%)87,600-6,500146,100HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250625020 (+8.70%)70024,600-2,80027,9006 tháng
CFPT2506100 (0.00%)46,100119,500-44,500164,8006 tháng
CHDB250115020 (+15.38%)23,80021,800-3,00025,1006 tháng
CHPG250728020 (+7.69%)40,20025,800-3,80030,1606 tháng
CMBB25061,380350 (+33.98%)19,20024,5001,47525,4266 tháng
CMSN250413010 (+8.33%)249,20062,100-15,60078,2206 tháng
CMWG2506540140 (+35%)570,60063,500-3,40068,5206 tháng
CSTB25061,790 (0.00%)40,1002,00041,6806 tháng
CTCB25051,720280 (+19.44%)15,90029,4003,00029,8406 tháng
CTPB2501180 (0.00%)142,70013,600-2,90016,6686 tháng
CVHM25048,410-270 (-3.11%)12,70062,00017,50061,3206 tháng
CVIB250357090 (+18.75%)10018,050-2,34120,9406 tháng
CVIC250311,740120 (+1.03%)2,10079,60037,00077,8206 tháng
CVJC250114010 (+7.69%)11,90090,500-15,600106,9406 tháng
CVPB250522040 (+22.22%)42,00017,700-3,30021,2206 tháng
CVRE25047,070-140 (-1.94%)28,90025,4007,50024,9706 tháng
CVNM250513010 (+8.33%)6,40058,500-9,30068,3206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:23/11/2021
Ngày niêm yết:20/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2022
Ngày đáo hạn:24/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,990
Giá thực hiện:106,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành