Chứng quyền FPT-HSC-MET09 (HOSE: CFPT2201)

CW FPT-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

20

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,970

Thấp nhất NY10

KLGD401,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở82,500

Giá thực hiện106,000

Hòa vốn **86,623

S-X *-3,993

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2201: CACB2302 CFPT1903 CFPT2011 CFPT2307
Trending: HPG (113.977) - FPT (99.303) - MBB (89.782) - NVL (89.180) - VIC (86.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET09

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24021,200-300 (-20%)4 : 1135,000-18,064138,831SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24041,76060 (+3.53%)14.90 : 1120,161-4,161146,385ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT2405750-200 (-21.05%)9.93 : 1134,064-18,064141,512MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407190 (0.00%)24.83 : 1158,692-42,692163,410KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501130 (0.00%)10 : 1160,000-44,000161,300VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502300 (0.00%)10 : 1170,000-54,000173,000SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503690-20 (-2.82%)10 : 1180,000-64,000186,900SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250420-10 (-33.33%)10 : 1160,000-44,000160,200SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT250579040 (+5.33%)10 : 1158,000-42,000165,900BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250680-10 (-11.11%)8 : 1164,000-48,000164,640VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2507350 (0.00%)8 : 1155,000-39,000157,800TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25081,13090 (+8.65%)8 : 1160,000-44,000169,040TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT250988040 (+4.76%)25 : 1139,999-23,999161,999KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT25101,01030 (+3.06%)25 : 1153,999-37,999179,249KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CFPT25111,570160 (+11.35%)10 : 1124,000-8,000139,700HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,78070 (+4.09%)10 : 1126,000-10,000143,800HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,310-70 (-5.07%)2 : 125,65027,000-1,35029,620HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,30010 (+0.78%)4 : 127,60025,0002,60030,200TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,320 (0.00%)2 : 125,00017,0008,00025,640VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,570160 (+11.35%)10 : 1116,000124,000-8,000139,700FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,78070 (+4.09%)10 : 1116,000126,000-10,000143,800FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25172,460-80 (-3.15%)2 : 125,65025,50015030,420HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25091,940 (0.00%)2 : 123,50024,500-1,00028,380MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,050 (0.00%)2 : 123,50024,500-1,00028,600MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25111,49090 (+6.43%)8 : 162,80059,0003,80070,920MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25091,59020 (+1.27%)8 : 160,40054,5005,90067,220MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25101,870130 (+7.47%)8 : 160,40055,0005,40069,960MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25131,71030 (+1.79%)4 : 139,75039,00075045,840STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25141,960110 (+5.95%)4 : 139,75039,50025047,340STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25021,27020 (+1.60%)2 : 114,05014,0005016,540TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25103,290 (0.00%)4 : 162,20057,5004,70070,660VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25113,73040 (+1.08%)4 : 162,20058,0004,20072,920VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC25094,940370 (+8.10%)4 : 176,50068,0008,50087,760VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM251091040 (+4.60%)8 : 157,70061,000-3,30068,280VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25111,040-10 (-0.95%)2 : 117,00018,500-1,50020,580VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,230-20 (-1.60%)2 : 117,00019,000-2,00021,460VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25113,500320 (+10.06%)2 : 125,00021,5003,50028,500VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh