Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY10
KLGD157,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,900
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **91,990
S-X *-11,031
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,270 | 250 (+12.38%) | 28,600 | -24,864 | 143,082 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,650 | 10 (+0.61%) | 7,000 | -10,961 | 144,746 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 770 | 140 (+22.22%) | 121,200 | -24,864 | 141,710 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | (0.00%) | -49,492 | 163,906 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 120 | 10 (+9.09%) | 4,000 | -50,800 | 161,200 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 250 | -10 (-3.85%) | 86,300 | -60,800 | 172,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 660 | (0.00%) | 21,400 | -70,800 | 186,600 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 30 | -10 (-25%) | 188,400 | -50,800 | 160,300 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 760 | -20 (-2.56%) | 200 | -48,800 | 165,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 90 | -60 (-40%) | 40,500 | -54,800 | 164,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 340 | -10 (-2.86%) | 5,200 | -45,800 | 157,720 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | (0.00%) | -50,800 | 167,440 | TCBS | 12 tháng | |
CFPT2509 | 740 | -10 (-1.33%) | 100 | -30,799 | 158,499 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 860 | -100 (-10.42%) | 1,600 | -44,799 | 175,499 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 280 | -220 (-44%) | 36,200 | 24,000 | -3,400 | 27,960 | 6 tháng |
CFPT2506 | 90 | -60 (-40%) | 40,500 | 109,200 | -54,800 | 164,720 | 6 tháng |
CHDB2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 341,600 | 21,400 | -3,400 | 25,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 350 | -20 (-5.41%) | 22,700 | 25,500 | -4,100 | 30,300 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | (0.00%) | 23,650 | 625 | 25,113 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 160 | 10 (+6.67%) | 14,200 | 62,100 | -15,600 | 78,340 | 6 tháng |
CMWG2506 | 400 | -40 (-9.09%) | 20,800 | 60,600 | -6,300 | 68,100 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,000 | -260 (-11.50%) | 300 | 39,350 | 1,250 | 42,100 | 6 tháng |
CTCB2505 | 920 | 40 (+4.55%) | 5,300 | 26,400 | 28,240 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 100 | -10 (-9.09%) | 51,300 | 13,550 | -4,150 | 17,800 | 6 tháng |
CVHM2504 | 6,660 | -340 (-4.86%) | 15,000 | 57,800 | 13,300 | 57,820 | 6 tháng |
CVIB2503 | 560 | 40 (+7.69%) | 1,500 | 17,400 | -2,991 | 20,930 | 6 tháng |
CVIC2503 | 7,710 | -350 (-4.34%) | 1,400 | 66,000 | 23,400 | 65,730 | 6 tháng |
CVJC2501 | 160 | -170 (-51.52%) | 120,200 | 87,500 | -18,600 | 107,060 | 6 tháng |
CVPB2505 | 170 | -10 (-5.56%) | 13,800 | 16,600 | -4,400 | 21,170 | 6 tháng |
CVRE2504 | 5,000 | 160 (+3.31%) | 53,800 | 23,000 | 5,100 | 22,900 | 6 tháng |
CVNM2505 | 170 | (0.00%) | 22,100 | 57,800 | -10,000 | 68,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9310 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 93,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 91,931 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |