Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CFPT2205)

CW FPT/VCSC/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/01/2023 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,310

Thấp nhất NY10

KLGD157,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở80,900

Giá thực hiện93,000

Hòa vốn **91,990

S-X *-11,031

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2205: CACB2206 CACB2502 CFPT2011 CFPT2213
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A5

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24022,270250 (+12.38%)28,600-24,864143,082SSI9 tháng
CFPT24041,65010 (+0.61%)7,000-10,961144,746ACBS12 tháng
CFPT2405770140 (+22.22%)121,200-24,864141,710MBS9 tháng
CFPT2407210 (0.00%)-49,492163,906KIS7 tháng
CFPT250112010 (+9.09%)4,000-50,800161,200VPBankS7 tháng
CFPT2502250-10 (-3.85%)86,300-60,800172,500SSI10 tháng
CFPT2503660 (0.00%)21,400-70,800186,600SSI15 tháng
CFPT250430-10 (-25%)188,400-50,800160,300SSI5 tháng
CFPT2505760-20 (-2.56%)200-48,800165,600BSI12 tháng
CFPT250690-60 (-40%)40,500-54,800164,720VCI6 tháng
CFPT2507340-10 (-2.86%)5,200-45,800157,720TCBS6 tháng
CFPT2508930 (0.00%)-50,800167,440TCBS12 tháng
CFPT2509740-10 (-1.33%)100-30,799158,499KIS8 tháng
CFPT2510860-100 (-10.42%)1,600-44,799175,499KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506280-220 (-44%)36,20024,000-3,40027,9606 tháng
CFPT250690-60 (-40%)40,500109,200-54,800164,7206 tháng
CHDB2501160-20 (-11.11%)341,60021,400-3,40025,1206 tháng
CHPG2507350-20 (-5.41%)22,70025,500-4,10030,3006 tháng
CMBB25061,200 (0.00%)23,65062525,1136 tháng
CMSN250416010 (+6.67%)14,20062,100-15,60078,3406 tháng
CMWG2506400-40 (-9.09%)20,80060,600-6,30068,1006 tháng
CSTB25062,000-260 (-11.50%)30039,3501,25042,1006 tháng
CTCB250592040 (+4.55%)5,30026,40028,2406 tháng
CTPB2501100-10 (-9.09%)51,30013,550-4,15017,8006 tháng
CVHM25046,660-340 (-4.86%)15,00057,80013,30057,8206 tháng
CVIB250356040 (+7.69%)1,50017,400-2,99120,9306 tháng
CVIC25037,710-350 (-4.34%)1,40066,00023,40065,7306 tháng
CVJC2501160-170 (-51.52%)120,20087,500-18,600107,0606 tháng
CVPB2505170-10 (-5.56%)13,80016,600-4,40021,1706 tháng
CVRE25045,000160 (+3.31%)53,80023,0005,10022,9006 tháng
CVNM2505170 (0.00%)22,10057,800-10,00068,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:12/07/2022
Ngày niêm yết:29/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:02/08/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/01/2023
Ngày đáo hạn:13/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.9310 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:93,000
Giá TH điều chỉnh:91,931
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành