Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,070
Thấp nhất NY10
KLGD200,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,000
Giá thực hiện92,000
Hòa vốn **91,041
S-X *-13,943
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,200 | -300 (-20%) | 4 : 1 | 135,000 | -18,064 | 138,831 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,760 | 60 (+3.53%) | 14.90 : 1 | 120,161 | -4,161 | 146,385 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 750 | -200 (-21.05%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -18,064 | 141,512 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -42,692 | 163,410 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 130 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -44,000 | 161,300 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 300 | (0.00%) | 10 : 1 | 170,000 | -54,000 | 173,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 690 | -20 (-2.82%) | 10 : 1 | 180,000 | -64,000 | 186,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 10 : 1 | 160,000 | -44,000 | 160,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 790 | 40 (+5.33%) | 10 : 1 | 158,000 | -42,000 | 165,900 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 80 | -10 (-11.11%) | 8 : 1 | 164,000 | -48,000 | 164,640 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 155,000 | -39,000 | 157,800 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 1,130 | 90 (+8.65%) | 8 : 1 | 160,000 | -44,000 | 169,040 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 880 | 40 (+4.76%) | 25 : 1 | 139,999 | -23,999 | 161,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 1,010 | 30 (+3.06%) | 25 : 1 | 153,999 | -37,999 | 179,249 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CFPT2511 | 1,570 | 160 (+11.35%) | 10 : 1 | 124,000 | -8,000 | 139,700 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CFPT2512 | 1,780 | 70 (+4.09%) | 10 : 1 | 126,000 | -10,000 | 143,800 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |