Mở cửa330
Cao nhất530
Thấp nhất330
Cao nhất NY4,340
Thấp nhất NY50
KLGD98,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,000
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **76,570
S-X *2,862
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,590 | 570 (+11.35%) | 23,700 | -3,464 | 156,269 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,480 | 160 (+6.90%) | 9,100 | -3,464 | 143,916 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,940 | 80 (+2.80%) | 2,300 | 10,439 | 163,967 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 13,700 | -3,464 | 158,293 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 420 | 30 (+7.69%) | 19,800 | -17,058 | 158,087 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -90 (-18.37%) | 300 | -28,092 | 168,624 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 340 | -60 (-15%) | 455,500 | -29,400 | 163,400 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 670 | -90 (-11.84%) | 211,700 | -39,400 | 176,700 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,040 | -70 (-6.31%) | 93,000 | -49,400 | 190,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 350 | -10 (-2.78%) | 427,900 | -29,400 | 163,500 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,560 | -60 (-3.70%) | 156,100 | -27,400 | 173,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 44,900 | -33,400 | 166,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 760 | -50 (-6.17%) | 50,900 | -24,400 | 161,080 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,620 | -1,080 (-40%) | 15,600 | -29,400 | 172,960 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9310 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 75,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 74,138 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |