Mở cửa330
Cao nhất530
Thấp nhất330
Cao nhất NY4,340
Thấp nhất NY50
KLGD98,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,000
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **76,570
S-X *2,862
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 6,090 | 1,070 (+21.31%) | 54,700 | -4,164 | 158,256 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,240 | -80 (-3.45%) | 23,500 | -4,164 | 142,962 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 16,500 | 9,739 | 164,116 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 15,700 | -4,164 | 157,896 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 300 | -90 (-23.08%) | 24,200 | -17,758 | 155,107 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 470 | -20 (-4.08%) | 1,000 | -28,792 | 170,362 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 350 | -50 (-12.50%) | 1,132,700 | -30,100 | 163,500 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 650 | -110 (-14.47%) | 446,400 | -40,100 | 176,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,020 | -90 (-8.11%) | 158,800 | -50,100 | 190,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 330 | -30 (-8.33%) | 1,137,100 | -30,100 | 163,300 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,530 | -90 (-5.56%) | 182,700 | -28,100 | 173,300 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 330 | -50 (-13.16%) | 125,900 | -34,100 | 166,640 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 760 | -50 (-6.17%) | 137,000 | -25,100 | 161,080 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,590 | -1,110 (-41.11%) | 139,500 | -30,100 | 172,720 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9310 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 75,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 74,138 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |