Mở cửa330
Cao nhất530
Thấp nhất330
Cao nhất NY4,340
Thấp nhất NY50
KLGD98,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,000
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **76,570
S-X *2,862
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,670 | 470 (+39.17%) | 4 : 1 | 135,000 | -15,764 | 140,698 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,730 | -30 (-1.70%) | 14.90 : 1 | 120,161 | -1,861 | 145,938 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 780 | 30 (+4%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -15,764 | 141,809 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -40,392 | 163,410 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 120 | -10 (-7.69%) | 10 : 1 | 160,000 | -41,700 | 161,200 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 310 | 10 (+3.33%) | 10 : 1 | 170,000 | -51,700 | 173,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 700 | 10 (+1.45%) | 10 : 1 | 180,000 | -61,700 | 187,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 10 | -10 (-50%) | 10 : 1 | 160,000 | -41,700 | 160,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 810 | 20 (+2.53%) | 10 : 1 | 158,000 | -39,700 | 166,100 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 100 | 20 (+25%) | 8 : 1 | 164,000 | -45,700 | 164,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 340 | -10 (-2.86%) | 8 : 1 | 155,000 | -36,700 | 157,720 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 1,110 | -20 (-1.77%) | 8 : 1 | 160,000 | -41,700 | 168,880 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 910 | 30 (+3.41%) | 25 : 1 | 139,999 | -21,699 | 162,749 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 1,060 | 50 (+4.95%) | 25 : 1 | 153,999 | -35,699 | 180,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CFPT2511 | 1,710 | 140 (+8.92%) | 10 : 1 | 124,000 | -5,700 | 141,100 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CFPT2512 | 1,900 | 120 (+6.74%) | 10 : 1 | 126,000 | -7,700 | 145,000 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |