Chứng quyền FPT/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CFPT2210)

CW FPT/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

2,000

-70 (-3.38%)
29/08/2023 15:00

Mở cửa2,070

Cao nhất2,070

Thấp nhất1,920

Cao nhất NY2,070

Thấp nhất NY220

KLGD277,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở93,600

Giá thực hiện90,000

Hòa vốn **93,481

S-X *17,115

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2210: CFPT2402 CFPT2405 CFPT2510 FPT MAC
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24022,210190 (+9.41%)4 : 1135,000-24,164142,843SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24041,65010 (+0.61%)14.90 : 1120,161-10,261144,746ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT2405880250 (+39.68%)9.93 : 1134,064-24,164142,802MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407210 (0.00%)24.83 : 1158,692-48,792163,906KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT250113020 (+18.18%)10 : 1160,000-50,100161,300VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502260 (0.00%)10 : 1170,000-60,100172,600SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503660 (0.00%)10 : 1180,000-70,100186,600SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250440 (0.00%)10 : 1160,000-50,100160,400SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2505780 (0.00%)10 : 1158,000-48,100165,800BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT2506100-50 (-33.33%)8 : 1164,000-54,100164,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2507330-20 (-5.71%)8 : 1155,000-45,100157,640TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT2508930 (0.00%)8 : 1160,000-50,100167,440TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT2509750 (0.00%)25 : 1139,999-30,099158,749KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT2510960 (0.00%)25 : 1153,999-44,099177,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404330 (0.00%)4 : 124,05025,000-95026,320ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,210190 (+9.41%)4 : 1109,900135,000-24,164142,843FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406570 (0.00%)4 : 125,55028,000-2,45030,280HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408420 (0.00%)4 : 125,55027,000-1,45028,680HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240563010 (+1.61%)4 : 123,65026,0001,06024,780MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240425020 (+8.70%)4 : 162,10079,000-16,90080,000MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240682030 (+3.80%)4 : 160,50066,000-5,50069,280MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,25040 (+3.31%)4 : 139,25036,0003,25041,000STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24062,590-410 (-13.67%)4 : 157,80050,0007,80060,360VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406230-10 (-4.17%)4 : 117,45019,000-82519,160VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24056,260 (0.00%)4 : 166,90043,00023,90068,040VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240618010 (+5.88%)4 : 157,80069,000-10,66469,179VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 116,60021,000-4,40021,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,190 (0.00%)4 : 122,90019,0003,90023,760VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,17020 (+1.74%)2 : 124,05028,000-3,95030,340ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB250370020 (+2.94%)2 : 124,05027,000-2,95028,400ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250411020 (+22.22%)2 : 124,05026,000-1,95026,220ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502260 (0.00%)10 : 1109,900170,000-60,100172,600FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503660 (0.00%)10 : 1109,900180,000-70,100186,600FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250440 (0.00%)10 : 1109,900160,000-50,100160,400FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503280-10 (-3.45%)2 : 125,55027,000-1,45027,560HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504980-20 (-2%)2 : 125,55029,000-3,45030,960HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,690-20 (-1.17%)2 : 125,55030,000-4,45033,380HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,710-40 (-2.29%)1.74 : 123,65020,8522,79823,827MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,960-10 (-0.51%)1.74 : 123,65022,5901,06026,000MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,480-40 (-1.59%)1.74 : 123,65023,45919127,774MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250260-10 (-14.29%)5 : 162,10073,000-10,90073,300MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503830 (0.00%)5 : 162,10075,000-12,90079,150MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502660-20 (-2.94%)5 : 160,50060,00050063,300MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,490-40 (-2.61%)5 : 160,50063,000-2,50070,450MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,95030 (+1.56%)5 : 160,50066,000-5,50075,750MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,31050 (+2.21%)2 : 139,25035,0004,25039,620STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,78040 (+1.46%)2 : 139,25038,0001,25043,560STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,30070 (+5.69%)2 : 126,20024,0002,20026,600TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,69050 (+3.05%)2 : 126,20026,00020029,380TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,290-440 (-11.80%)5 : 157,80042,00015,80058,450VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,260-280 (-7.91%)5 : 157,80045,00012,80061,300VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250150 (0.00%)2 : 117,45020,000-1,78719,333VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502510-10 (-1.92%)2 : 117,45021,000-2,74921,180VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25015,460-150 (-2.67%)5 : 166,90040,00026,90067,300VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25024,900 (0.00%)5 : 166,90040,00026,90064,500VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501110-10 (-8.33%)4.96 : 157,80064,495-6,69565,041VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502600 (0.00%)4.96 : 157,80065,488-7,68868,464VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,130 (0.00%)4.96 : 157,80068,464-10,66474,069VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501410-10 (-2.38%)2 : 116,60020,000-3,40020,820VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502740-10 (-1.33%)2 : 116,60021,000-4,40022,480VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25036010 (+20%)2 : 116,60019,000-2,40019,120VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,050-40 (-1.29%)2 : 122,90017,0005,90023,100VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,15010 (+0.32%)2 : 122,90018,0004,90024,300VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh