Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/8M/27 (HOSE: CFPT2212)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/8M/27

Ngừng giao dịch

1,410

70 (+5.22%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa1,360

Cao nhất1,420

Thấp nhất1,340

Cao nhất NY1,750

Thấp nhất NY630

KLGD107,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở83,800

Giá thực hiện70,000

Hòa vốn **84,100

S-X *13,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2212: CACB2305 CEIB2001 CFPT2002 CFPT2103
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/8M/27

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24021,49050 (+3.47%)58,700-9,064139,983SSI9 tháng
CFPT24041,67030 (+1.83%)26,7004,839145,044ACBS12 tháng
CFPT24051,300170 (+15.04%)100,800-9,064146,973MBS9 tháng
CFPT2407120-70 (-36.84%)4,300-33,692161,672KIS7 tháng
CFPT250122050 (+29.41%)286,300-35,000162,200VPBankS7 tháng
CFPT2502330-10 (-2.94%)213,100-45,000173,300SSI10 tháng
CFPT2503700-30 (-4.11%)27,100-55,000187,000SSI15 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,759,500-35,000160,100SSI5 tháng
CFPT25051,040 (0.00%)81,200-33,000168,400BSI12 tháng
CFPT250612020 (+20%)28,400-39,000164,960VCI6 tháng
CFPT250741010 (+2.50%)4,500-30,000158,280TCBS6 tháng
CFPT25081,18050 (+4.42%)68,600-35,000169,440TCBS12 tháng
CFPT25091,050 (0.00%)21,500-14,999166,249KIS8 tháng
CFPT25101,160 (0.00%)134,100-28,999182,999KIS11 tháng
CFPT25112,09010 (+0.48%)291,9001,000144,900HCM9 tháng
CFPT25122,390-10 (-0.42%)30,900-1,000149,900HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240280-10 (-11.11%)146,70026,150-2,02728,39512 tháng
CMBB24022,770400 (+16.88%)271,20025,0504,64725,12012 tháng
CMWG2401350-30 (-7.89%)480,30064,300-1,18066,86812 tháng
CSTB24023,570270 (+8.18%)250,20040,70010,70040,71012 tháng
CVIB24025010 (+25%)412,90018,750-98319,81512 tháng
CVNM24013010 (+50%)442,90056,800-4,36661,38912 tháng
CVPB240112010 (+9.09%)1,101,60018,550-86219,63312 tháng
CFPT24041,67030 (+1.83%)26,700125,0004,839145,04412 tháng
CHPG24091,410 (0.00%)170,30026,1501,15029,23012 tháng
CMBB24072,080250 (+13.66%)1,595,00025,0502,46026,20512 tháng
CMSN240648020 (+4.35%)117,90062,800-16,20081,88012 tháng
CMWG240781050 (+6.58%)425,60064,300-5,70074,86012 tháng
CSTB24101,630130 (+8.67%)1,233,30040,7002,70042,89012 tháng
CTCB24031,090 (0.00%)795,70029,9003,90031,45012 tháng
CVHM24085,680-530 (-8.53%)25,80058,00020,00060,72012 tháng
CVIB24071,500120 (+8.70%)350,70018,7501,43720,19912 tháng
CVNM240743030 (+7.50%)46,20056,800-8,36567,63812 tháng
CVPB240958030 (+5.45%)1,138,10018,550-2,86822,54712 tháng
CVRE24074,400-600 (-12%)201,20024,1508,15024,80012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:06/10/2022
Ngày niêm yết:24/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:26/10/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:02/06/2023
Ngày đáo hạn:06/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,870
Giá thực hiện:70,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành