Mở cửa1,360
Cao nhất1,420
Thấp nhất1,340
Cao nhất NY1,750
Thấp nhất NY630
KLGD107,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,800
Giá thực hiện70,000
Hòa vốn **84,100
S-X *13,800
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 58,700 | -9,064 | 139,983 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,670 | 30 (+1.83%) | 26,700 | 4,839 | 145,044 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,300 | 170 (+15.04%) | 100,800 | -9,064 | 146,973 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 120 | -70 (-36.84%) | 4,300 | -33,692 | 161,672 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 220 | 50 (+29.41%) | 286,300 | -35,000 | 162,200 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 330 | -10 (-2.94%) | 213,100 | -45,000 | 173,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 700 | -30 (-4.11%) | 27,100 | -55,000 | 187,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,759,500 | -35,000 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,040 | (0.00%) | 81,200 | -33,000 | 168,400 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 120 | 20 (+20%) | 28,400 | -39,000 | 164,960 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 410 | 10 (+2.50%) | 4,500 | -30,000 | 158,280 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,180 | 50 (+4.42%) | 68,600 | -35,000 | 169,440 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 1,050 | (0.00%) | 21,500 | -14,999 | 166,249 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,160 | (0.00%) | 134,100 | -28,999 | 182,999 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 2,090 | 10 (+0.48%) | 291,900 | 1,000 | 144,900 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,390 | -10 (-0.42%) | 30,900 | -1,000 | 149,900 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 80 | -10 (-11.11%) | 146,700 | 26,150 | -2,027 | 28,395 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,770 | 400 (+16.88%) | 271,200 | 25,050 | 4,647 | 25,120 | 12 tháng |
CMWG2401 | 350 | -30 (-7.89%) | 480,300 | 64,300 | -1,180 | 66,868 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,570 | 270 (+8.18%) | 250,200 | 40,700 | 10,700 | 40,710 | 12 tháng |
CVIB2402 | 50 | 10 (+25%) | 412,900 | 18,750 | -983 | 19,815 | 12 tháng |
CVNM2401 | 30 | 10 (+50%) | 442,900 | 56,800 | -4,366 | 61,389 | 12 tháng |
CVPB2401 | 120 | 10 (+9.09%) | 1,101,600 | 18,550 | -862 | 19,633 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,670 | 30 (+1.83%) | 26,700 | 125,000 | 4,839 | 145,044 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,410 | (0.00%) | 170,300 | 26,150 | 1,150 | 29,230 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | 250 (+13.66%) | 1,595,000 | 25,050 | 2,460 | 26,205 | 12 tháng |
CMSN2406 | 480 | 20 (+4.35%) | 117,900 | 62,800 | -16,200 | 81,880 | 12 tháng |
CMWG2407 | 810 | 50 (+6.58%) | 425,600 | 64,300 | -5,700 | 74,860 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,630 | 130 (+8.67%) | 1,233,300 | 40,700 | 2,700 | 42,890 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,090 | (0.00%) | 795,700 | 29,900 | 3,900 | 31,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,680 | -530 (-8.53%) | 25,800 | 58,000 | 20,000 | 60,720 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,500 | 120 (+8.70%) | 350,700 | 18,750 | 1,437 | 20,199 | 12 tháng |
CVNM2407 | 430 | 30 (+7.50%) | 46,200 | 56,800 | -8,365 | 67,638 | 12 tháng |
CVPB2409 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,138,100 | 18,550 | -2,868 | 22,547 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,400 | -600 (-12%) | 201,200 | 24,150 | 8,150 | 24,800 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,870 |
Giá thực hiện: | 70,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |