Mở cửa1,360
Cao nhất1,420
Thấp nhất1,340
Cao nhất NY1,750
Thấp nhất NY630
KLGD107,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,800
Giá thực hiện70,000
Hòa vốn **84,100
S-X *13,800
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,550 | 110 (+7.64%) | 45,400 | -9,064 | 140,221 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 9,700 | 4,839 | 144,448 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,130 | (0.00%) | 9,500 | -9,064 | 145,285 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | -33,692 | 163,410 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 180 | 10 (+5.88%) | 4,800 | -35,000 | 161,800 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 320 | -20 (-5.88%) | 102,000 | -45,000 | 173,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 730 | (0.00%) | 4,000 | -55,000 | 187,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,046,500 | -35,000 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,020 | -20 (-1.92%) | 38,800 | -33,000 | 168,200 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 140 | 40 (+40%) | 20,000 | -39,000 | 165,120 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 430 | 30 (+7.50%) | 2,600 | -30,000 | 158,440 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,140 | 10 (+0.88%) | 14,400 | -35,000 | 169,120 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 1,020 | -30 (-2.86%) | 21,400 | -14,999 | 165,499 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,100 | -60 (-5.17%) | 28,400 | -28,999 | 181,499 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 2,020 | -60 (-2.88%) | 243,600 | 1,000 | 144,200 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 2,100 | -1,000 | 149,100 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 80 | -10 (-11.11%) | 105,700 | 25,950 | -2,227 | 28,395 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,880 | 510 (+21.52%) | 38,400 | 25,150 | 4,747 | 25,308 | 12 tháng |
CMWG2401 | 400 | 20 (+5.26%) | 203,600 | 63,500 | -1,980 | 67,067 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,570 | 270 (+8.18%) | 61,000 | 40,300 | 10,300 | 40,710 | 12 tháng |
CVIB2402 | 40 | (0.00%) | 232,400 | 18,400 | -1,333 | 19,798 | 12 tháng |
CVNM2401 | 20 | (0.00%) | 53,000 | 56,500 | -4,666 | 61,315 | 12 tháng |
CVPB2401 | 110 | (0.00%) | 5,900 | 18,500 | -912 | 19,615 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 9,700 | 125,000 | 4,839 | 144,448 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | -20 (-1.42%) | 8,100 | 25,950 | 950 | 29,170 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,110 | 280 (+15.30%) | 903,300 | 25,150 | 2,560 | 26,257 | 12 tháng |
CMSN2406 | 460 | (0.00%) | 16,300 | 62,800 | -16,200 | 81,760 | 12 tháng |
CMWG2407 | 730 | -30 (-3.95%) | 33,300 | 63,500 | -6,500 | 74,380 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,540 | 40 (+2.67%) | 539,400 | 40,300 | 2,300 | 42,620 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 217,500 | 29,850 | 3,850 | 31,600 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,870 | -340 (-5.48%) | 9,000 | 58,600 | 20,600 | 61,480 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,390 | 10 (+0.72%) | 139,800 | 18,400 | 1,087 | 19,987 | 12 tháng |
CVNM2407 | 430 | 30 (+7.50%) | 100 | 56,500 | -8,665 | 67,638 | 12 tháng |
CVPB2409 | 570 | 20 (+3.64%) | 251,300 | 18,500 | -2,918 | 22,528 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,490 | -510 (-10.20%) | 198,900 | 23,700 | 7,700 | 24,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,870 |
Giá thực hiện: | 70,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |