Chứng quyền FPT-HSC-MET11 (HOSE: CFPT2213)

CW FPT-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

3,740

80 (+2.19%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa3,660

Cao nhất3,770

Thấp nhất3,660

Cao nhất NY3,770

Thấp nhất NY1,040

KLGD4,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,600

Giá thực hiện74,500

Hòa vốn **95,096

S-X *33,288

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET11

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24026,0801,060 (+21.12%)41,100-4,164158,216SSI9 tháng
CFPT24032,290-30 (-1.29%)12,700-4,164143,161SSI6 tháng
CFPT24042,820-40 (-1.40%)4,4009,739162,179ACBS12 tháng
CFPT24052,40020 (+0.84%)14,200-4,164157,896MBS9 tháng
CFPT2406300-90 (-23.08%)24,000-17,758155,107KIS4 tháng
CFPT2407480-10 (-2.04%)500-28,792170,610KIS7 tháng
CFPT2501350-50 (-12.50%)1,126,900-30,100163,500VPBankS7 tháng
CFPT2502650-110 (-14.47%)388,100-40,100176,500SSI10 tháng
CFPT25031,020-90 (-8.11%)130,400-50,100190,200SSI15 tháng
CFPT2504340-20 (-5.56%)1,047,700-30,100163,400SSI5 tháng
CFPT25051,530-90 (-5.56%)176,700-28,100173,300BSI12 tháng
CFPT2506320-60 (-15.79%)122,300-34,100166,560VCI6 tháng
CFPT2507750-60 (-7.41%)109,500-25,100161,000TCBS6 tháng
CFPT25081,600-1,100 (-40.74%)132,200-30,100172,800TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,29050 (+2.23%)5,00027,90090031,5809 tháng
CTCB25061,410-130 (-8.44%)7,30027,3502,35030,6409 tháng
CVRE25052,030 (0.00%)18,6501,65021,0609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.4983 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:74,500
Giá TH điều chỉnh:63,312
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành