Mở cửa3,660
Cao nhất3,770
Thấp nhất3,660
Cao nhất NY3,770
Thấp nhất NY1,040
KLGD4,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,600
Giá thực hiện74,500
Hòa vốn **95,096
S-X *33,288
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,590 | 570 (+11.35%) | 9,500 | -3,264 | 156,269 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,490 | 170 (+7.33%) | 4,900 | -3,264 | 143,955 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,940 | 80 (+2.80%) | 1,500 | 10,639 | 163,967 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 10,500 | -3,264 | 158,293 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 440 | 50 (+12.82%) | 19,300 | -16,858 | 158,583 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -90 (-18.37%) | 300 | -27,892 | 168,624 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 320 | -80 (-20%) | 272,200 | -29,200 | 163,200 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 680 | -80 (-10.53%) | 122,600 | -39,200 | 176,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,040 | -70 (-6.31%) | 49,200 | -49,200 | 190,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 350 | -10 (-2.78%) | 261,900 | -29,200 | 163,500 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,560 | -60 (-3.70%) | 87,800 | -27,200 | 173,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 38,900 | -33,200 | 166,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 760 | -50 (-6.17%) | 35,300 | -24,200 | 161,080 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,620 | -1,080 (-40%) | 13,000 | -29,200 | 172,960 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | (0.00%) | 28,000 | 1,000 | 31,480 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,540 | (0.00%) | 27,300 | 2,300 | 31,160 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 74,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 63,312 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |