Mở cửa3,660
Cao nhất3,770
Thấp nhất3,660
Cao nhất NY3,770
Thấp nhất NY1,040
KLGD4,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,600
Giá thực hiện74,500
Hòa vốn **95,096
S-X *33,288
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 6,190 | 1,170 (+23.31%) | 32,500 | -3,864 | 158,653 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,400 | 80 (+3.45%) | 10,300 | -3,864 | 143,598 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,820 | -40 (-1.40%) | 4,400 | 10,039 | 162,179 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 13,700 | -3,864 | 158,293 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 420 | 30 (+7.69%) | 19,800 | -17,458 | 158,087 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -90 (-18.37%) | 300 | -28,492 | 168,624 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 340 | -60 (-15%) | 568,000 | -29,800 | 163,400 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 660 | -100 (-13.16%) | 235,100 | -39,800 | 176,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 107,800 | -49,800 | 190,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 350 | -10 (-2.78%) | 539,700 | -29,800 | 163,500 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,540 | -80 (-4.94%) | 166,700 | -27,800 | 173,400 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 45,600 | -33,800 | 166,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 760 | -50 (-6.17%) | 86,900 | -24,800 | 161,080 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,600 | -1,100 (-40.74%) | 23,800 | -29,800 | 172,800 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | (0.00%) | 27,800 | 800 | 31,480 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,400 | -140 (-9.09%) | 3,400 | 27,300 | 2,300 | 30,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,750 | 1,750 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 74,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 63,312 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |