Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CFPT2301)

CW FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

500

-70 (-12.28%)
23/06/2023 15:00

Mở cửa560

Cao nhất560

Thấp nhất500

Cao nhất NY3,200

Thấp nhất NY500

KLGD31,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở85,100

Giá thực hiện84,000

Hòa vốn **87,000

S-X *1,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2301: CFPT2102 CACB2206 CACB2302 CACB2403 CDPM2002
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24021,50060 (+4.17%)46,700-9,464140,023SSI9 tháng
CFPT24041,630-10 (-0.61%)9,7004,439144,448ACBS12 tháng
CFPT24051,130 (0.00%)9,900-9,464145,285MBS9 tháng
CFPT240720010 (+5.26%)500-34,092163,658KIS7 tháng
CFPT250119020 (+11.76%)61,000-35,400161,900VPBankS7 tháng
CFPT2502330-10 (-2.94%)149,500-45,400173,300SSI10 tháng
CFPT2503710-20 (-2.74%)5,300-55,400187,100SSI15 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,047,600-35,400160,100SSI5 tháng
CFPT25051,000-40 (-3.85%)42,800-33,400168,000BSI12 tháng
CFPT250611010 (+10%)21,100-39,400164,880VCI6 tháng
CFPT250742020 (+5%)3,300-30,400158,360TCBS6 tháng
CFPT25081,14010 (+0.88%)27,700-35,400169,120TCBS12 tháng
CFPT25091,020-30 (-2.86%)21,400-15,399165,499KIS8 tháng
CFPT25101,100-60 (-5.17%)35,400-29,399181,499KIS11 tháng
CFPT25112,010-70 (-3.37%)253,900600144,100HCM9 tháng
CFPT25122,310-90 (-3.75%)6,100-1,400149,100HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,090100 (+10.10%)10,10025,300-1,00029,5709 tháng
CFPT25051,000-40 (-3.85%)42,800124,600-33,400168,00012 tháng
CHPG2506910-40 (-4.21%)205,80025,850-1,95031,44012 tháng
CMBB25051,990120 (+6.42%)127,40024,9502,15028,77015 tháng
CMWG25051,690-80 (-4.52%)2,70063,5002,50071,1409 tháng
CSTB25051,880 (0.00%)40,20020045,6409 tháng
CTCB25041,60030 (+1.91%)33,40029,7005,20034,10012 tháng
CVHM25033,280-100 (-2.96%)11,00057,50015,50064,96015 tháng
CVNM2504870 (0.00%)56,300-6,47867,8199 tháng
CVPB25041,200-30 (-2.44%)219,00018,300-1,17122,97615 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2022
Ngày niêm yết:31/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:02/02/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2023
Ngày đáo hạn:27/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:2,240
Giá thực hiện:84,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành