Mở cửa560
Cao nhất560
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,200
Thấp nhất NY500
KLGD31,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,100
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **87,000
S-X *1,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,500 | 60 (+4.17%) | 46,700 | -9,464 | 140,023 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 9,700 | 4,439 | 144,448 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,130 | (0.00%) | 9,900 | -9,464 | 145,285 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 200 | 10 (+5.26%) | 500 | -34,092 | 163,658 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 190 | 20 (+11.76%) | 61,000 | -35,400 | 161,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 330 | -10 (-2.94%) | 149,500 | -45,400 | 173,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 710 | -20 (-2.74%) | 5,300 | -55,400 | 187,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,047,600 | -35,400 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 42,800 | -33,400 | 168,000 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 110 | 10 (+10%) | 21,100 | -39,400 | 164,880 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 420 | 20 (+5%) | 3,300 | -30,400 | 158,360 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,140 | 10 (+0.88%) | 27,700 | -35,400 | 169,120 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 1,020 | -30 (-2.86%) | 21,400 | -15,399 | 165,499 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,100 | -60 (-5.17%) | 35,400 | -29,399 | 181,499 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 2,010 | -70 (-3.37%) | 253,900 | 600 | 144,100 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 6,100 | -1,400 | 149,100 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,090 | 100 (+10.10%) | 10,100 | 25,300 | -1,000 | 29,570 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 42,800 | 124,600 | -33,400 | 168,000 | 12 tháng |
CHPG2506 | 910 | -40 (-4.21%) | 205,800 | 25,850 | -1,950 | 31,440 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,990 | 120 (+6.42%) | 127,400 | 24,950 | 2,150 | 28,770 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,690 | -80 (-4.52%) | 2,700 | 63,500 | 2,500 | 71,140 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,880 | (0.00%) | 40,200 | 200 | 45,640 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 1,600 | 30 (+1.91%) | 33,400 | 29,700 | 5,200 | 34,100 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,280 | -100 (-2.96%) | 11,000 | 57,500 | 15,500 | 64,960 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 56,300 | -6,478 | 67,819 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 219,000 | 18,300 | -1,171 | 22,976 | 15 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,240 |
Giá thực hiện: | 84,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |