Mở cửa560
Cao nhất560
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,200
Thấp nhất NY500
KLGD31,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,100
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **87,000
S-X *1,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,550 | 110 (+7.64%) | 4 : 1 | 135,000 | -9,064 | 140,221 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 14.90 : 1 | 120,161 | 4,839 | 144,448 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 1,130 | (0.00%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -9,064 | 145,285 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 200 | 10 (+5.26%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -33,692 | 163,658 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 170 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -35,000 | 161,700 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 300 | -40 (-11.76%) | 10 : 1 | 170,000 | -45,000 | 173,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 710 | -20 (-2.74%) | 10 : 1 | 180,000 | -55,000 | 187,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -35,000 | 160,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 1,020 | -20 (-1.92%) | 10 : 1 | 158,000 | -33,000 | 168,200 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 120 | 20 (+20%) | 8 : 1 | 164,000 | -39,000 | 164,960 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 430 | 30 (+7.50%) | 8 : 1 | 155,000 | -30,000 | 158,440 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 1,140 | 10 (+0.88%) | 8 : 1 | 160,000 | -35,000 | 169,120 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 1,020 | -30 (-2.86%) | 25 : 1 | 139,999 | -14,999 | 165,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 1,100 | -60 (-5.17%) | 25 : 1 | 153,999 | -28,999 | 181,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CFPT2511 | 2,030 | -50 (-2.40%) | 10 : 1 | 124,000 | 1,000 | 144,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CFPT2512 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 10 : 1 | 126,000 | -1,000 | 149,100 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,090 | 100 (+10.10%) | 3 : 1 | 25,200 | 26,300 | -1,100 | 29,570 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 1,020 | -20 (-1.92%) | 10 : 1 | 125,000 | 158,000 | -33,000 | 168,200 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 910 | -40 (-4.21%) | 4 : 1 | 25,950 | 27,800 | -1,850 | 31,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 2,000 | 130 (+6.95%) | 3 : 1 | 25,050 | 22,800 | 2,250 | 28,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,710 | -60 (-3.39%) | 6 : 1 | 63,700 | 61,000 | 2,700 | 71,260 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,880 | (0.00%) | 3 : 1 | 40,250 | 40,000 | 250 | 45,640 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,600 | 30 (+1.91%) | 6 : 1 | 29,750 | 24,500 | 5,250 | 34,100 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,280 | -100 (-2.96%) | 7 : 1 | 58,300 | 42,000 | 16,300 | 64,960 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 6 : 1 | 56,300 | 65,000 | -6,478 | 67,819 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 3 : 1 | 18,350 | 20,000 | -1,121 | 23,005 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |