Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,710
Cao nhất NY3,280
Thấp nhất NY480
KLGD99,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở88,300
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **87,957
S-X *15,215
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 4,000 | (0.00%) | 123,500 | -4,064 | 149,954 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 1,650 | -680 (-29.18%) | 92,300 | -4,064 | 140,619 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,010 | 60 (+2.03%) | 70,800 | 9,839 | 165,010 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,450 | 50 (+2.08%) | 900 | -4,064 | 158,393 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 120 | -180 (-60%) | 8,600 | -17,658 | 150,638 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 460 | -10 (-2.13%) | 8,500 | -28,692 | 170,114 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 370 | -30 (-7.50%) | 584,000 | -30,000 | 163,700 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 660 | 10 (+1.54%) | 684,100 | -40,000 | 176,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 326,400 | -50,000 | 190,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 340 | (0.00%) | 670,500 | -30,000 | 163,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,530 | (0.00%) | 159,300 | -28,000 | 173,300 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 330 | -10 (-2.94%) | 48,300 | -34,000 | 166,640 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 750 | -10 (-1.32%) | 146,800 | -25,000 | 161,000 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,560 | -830 (-34.73%) | 97,500 | -30,000 | 172,480 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 630 | -50 (-7.35%) | 643,100 | 27,600 | -577 | 29,897 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,380 | -470 (-16.49%) | 455,000 | 23,900 | 3,497 | 24,456 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,480 | -120 (-7.50%) | 129,100 | 61,800 | -3,680 | 71,353 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,030 | -100 (-3.19%) | 714,800 | 38,400 | 8,400 | 39,090 | 12 tháng |
CVIB2402 | 600 | -50 (-7.69%) | 536,000 | 20,400 | -115 | 21,541 | 12 tháng |
CVNM2401 | 570 | 10 (+1.79%) | 258,500 | 62,500 | -832 | 67,707 | 12 tháng |
CVPB2401 | 710 | -40 (-5.33%) | 240,100 | 19,800 | -139 | 21,288 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,010 | 60 (+2.03%) | 70,800 | 130,000 | 9,839 | 165,010 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,070 | -30 (-1.43%) | 106,400 | 27,600 | 2,600 | 31,210 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,860 | (0.00%) | 556,000 | 23,900 | 1,310 | 25,822 | 12 tháng |
CMSN2406 | 790 | -110 (-12.22%) | 291,900 | 69,600 | -9,400 | 83,740 | 12 tháng |
CMWG2407 | 610 | -60 (-8.96%) | 1,355,200 | 61,800 | -8,200 | 73,660 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,350 | -140 (-9.40%) | 94,000 | 38,400 | 400 | 42,050 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | -20 (-2.35%) | 143,200 | 27,400 | 1,400 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 2,910 | -160 (-5.21%) | 149,100 | 47,300 | 9,300 | 49,640 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 167,300 | 20,400 | 2,400 | 22,000 | 12 tháng |
CVNM2407 | 630 | -20 (-3.08%) | 240,400 | 62,500 | -4,972 | 71,223 | 12 tháng |
CVPB2409 | 710 | -80 (-10.13%) | 866,200 | 19,800 | -2,200 | 23,420 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,850 | -120 (-6.09%) | 118,200 | 18,450 | 2,450 | 19,700 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,510 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,085 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |