Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,710
Cao nhất NY3,280
Thấp nhất NY480
KLGD99,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở88,300
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **87,957
S-X *15,215
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 850 | -60 (-6.59%) | 122,200 | -16,664 | 137,441 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 20,700 | -2,761 | 138,339 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 620 | (0.00%) | 40,100 | -16,664 | 140,221 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 100 | (0.00%) | 800 | -41,292 | 161,175 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 77,700 | -42,600 | 160,800 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 240 | 10 (+4.35%) | 127,600 | -52,600 | 172,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 720 | 20 (+2.86%) | 193,300 | -62,600 | 187,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 770 | -10 (-1.28%) | 138,600 | -40,600 | 165,700 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 70 | (0.00%) | 10,600 | -46,600 | 164,560 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 310 | -30 (-8.82%) | 1,200 | -37,600 | 157,480 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,070 | 40 (+3.88%) | 10,600 | -42,600 | 168,560 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 740 | 20 (+2.78%) | 17,000 | -22,599 | 158,499 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 990 | 90 (+10%) | 417,500 | -36,599 | 178,749 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 258,400 | -6,600 | 138,800 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,790 | 60 (+3.47%) | 8,800 | -8,600 | 143,900 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 20,700 | 117,400 | -2,761 | 138,339 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,430 | 70 (+5.15%) | 225,100 | 26,000 | 1,000 | 29,290 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,020 | 40 (+2.02%) | 339,900 | 24,700 | 2,110 | 26,100 | 12 tháng |
CMSN2406 | 370 | 30 (+8.82%) | 299,600 | 63,300 | -15,700 | 81,220 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | 50 (+9.80%) | 1,331,500 | 62,400 | -7,600 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,840 | -50 (-2.65%) | 306,400 | 41,600 | 3,600 | 43,520 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,440 | 160 (+12.50%) | 353,900 | 31,600 | 5,600 | 33,200 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,000 | 20 (+0.20%) | 200 | 77,600 | 39,600 | 78,000 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 15,000 | 18,100 | 787 | 19,699 | 12 tháng |
CVNM2407 | 350 | 30 (+9.38%) | 123,800 | 55,500 | -9,665 | 67,178 | 12 tháng |
CVPB2409 | 530 | 60 (+12.77%) | 106,500 | 18,300 | -3,118 | 22,450 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,570 | 70 (+1.27%) | 1,500 | 26,500 | 10,500 | 27,140 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,510 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,085 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank