Mở cửa4,800
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,650
Cao nhất NY5,110
Thấp nhất NY2,260
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở111,600
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **113,176
S-X *44,386
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 4,000 | (0.00%) | -5,000 | 151,000 | SSI | 9 tháng | |
CFPT2403 | 2,330 | (0.00%) | -5,000 | 144,320 | SSI | 6 tháng | |
CFPT2404 | 2,950 | (0.00%) | 9,839 | 164,116 | ACBS | 12 tháng | |
CFPT2405 | 2,400 | (0.00%) | -4,064 | 157,896 | MBS | 9 tháng | |
CFPT2406 | 300 | (0.00%) | -17,658 | 155,107 | KIS | 4 tháng | |
CFPT2407 | 470 | (0.00%) | -28,692 | 170,362 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 400 | (0.00%) | -30,000 | 164,000 | VPBankS | 7 tháng | |
CFPT2502 | 650 | (0.00%) | -40,000 | 176,500 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2503 | 1,030 | (0.00%) | -50,000 | 190,300 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2504 | 340 | (0.00%) | -30,000 | 163,400 | SSI | 5 tháng | |
CFPT2505 | 1,530 | (0.00%) | -28,000 | 173,300 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2506 | 340 | (0.00%) | -34,000 | 166,720 | VCI | 6 tháng | |
CFPT2507 | 760 | (0.00%) | -25,000 | 161,080 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 2,390 | (0.00%) | -30,000 | 179,120 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8844 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 67,214 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |