Mở cửa4,800
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,650
Cao nhất NY5,110
Thấp nhất NY2,260
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở111,600
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **113,176
S-X *44,386
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 6,090 | 1,070 (+21.31%) | 42,600 | -3,964 | 158,256 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,290 | -30 (-1.29%) | 12,700 | -3,964 | 143,161 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,800 | -60 (-2.10%) | 14,400 | 9,939 | 161,881 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 15,700 | -3,964 | 157,896 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 300 | -90 (-23.08%) | 24,200 | -17,558 | 155,107 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 480 | -10 (-2.04%) | 500 | -28,592 | 170,610 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 350 | -50 (-12.50%) | 1,126,900 | -29,900 | 163,500 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 650 | -110 (-14.47%) | 409,200 | -39,900 | 176,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,020 | -90 (-8.11%) | 131,600 | -49,900 | 190,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 340 | -20 (-5.56%) | 1,049,600 | -29,900 | 163,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,530 | -90 (-5.56%) | 176,700 | -27,900 | 173,300 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 320 | -60 (-15.79%) | 122,300 | -33,900 | 166,560 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 750 | -60 (-7.41%) | 119,500 | -24,900 | 161,000 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,600 | -1,100 (-40.74%) | 132,200 | -29,900 | 172,800 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8844 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 67,214 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |