Mở cửa4,800
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,650
Cao nhất NY5,110
Thấp nhất NY2,260
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở111,600
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **113,176
S-X *44,386
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 6,100 | 1,080 (+21.51%) | 33,400 | -3,864 | 158,295 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,400 | 80 (+3.45%) | 10,500 | -3,864 | 143,598 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,820 | -40 (-1.40%) | 4,400 | 10,039 | 162,179 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 13,700 | -3,864 | 158,293 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 300 | -90 (-23.08%) | 20,000 | -17,458 | 155,107 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -90 (-18.37%) | 300 | -28,492 | 168,624 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 340 | -60 (-15%) | 568,500 | -29,800 | 163,400 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 660 | -100 (-13.16%) | 235,100 | -39,800 | 176,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 108,100 | -49,800 | 190,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 310 | -50 (-13.89%) | 569,700 | -29,800 | 163,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,540 | -80 (-4.94%) | 166,700 | -27,800 | 173,400 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 45,600 | -33,800 | 166,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 760 | -50 (-6.17%) | 86,900 | -24,800 | 161,080 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,600 | -1,100 (-40.74%) | 23,800 | -29,800 | 172,800 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8844 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 67,214 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |