Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CFPT2305)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2023.2

Ngừng giao dịch

4,650

-150 (-3.13%)
15/04/2024 15:05

Mở cửa4,800

Cao nhất4,800

Thấp nhất4,650

Cao nhất NY5,110

Thấp nhất NY2,260

KLGD2,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở111,600

Giá thực hiện68,000

Hòa vốn **113,176

S-X *44,386

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2305: CACB2302 CACB2504 CFPT2003 CFPT2108
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24026,1001,080 (+21.51%)33,400-3,864158,295SSI9 tháng
CFPT24032,40080 (+3.45%)10,500-3,864143,598SSI6 tháng
CFPT24042,820-40 (-1.40%)4,40010,039162,179ACBS12 tháng
CFPT24052,44060 (+2.52%)13,700-3,864158,293MBS9 tháng
CFPT2406300-90 (-23.08%)20,000-17,458155,107KIS4 tháng
CFPT2407400-90 (-18.37%)300-28,492168,624KIS7 tháng
CFPT2501340-60 (-15%)568,500-29,800163,400VPBankS7 tháng
CFPT2502660-100 (-13.16%)235,100-39,800176,600SSI10 tháng
CFPT25031,030-80 (-7.21%)108,100-49,800190,300SSI15 tháng
CFPT2504310-50 (-13.89%)569,700-29,800163,100SSI5 tháng
CFPT25051,540-80 (-4.94%)166,700-27,800173,400BSI12 tháng
CFPT2506340-40 (-10.53%)45,600-33,800166,720VCI6 tháng
CFPT2507760-50 (-6.17%)86,900-24,800161,080TCBS6 tháng
CFPT25081,600-1,100 (-40.74%)23,800-29,800172,800TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:17/07/2023
Ngày niêm yết:02/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:04/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:15/04/2024
Ngày đáo hạn:17/04/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.8844 : 1
Giá phát hành:4,000
Giá thực hiện:68,000
Giá TH điều chỉnh:67,214
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành