Mở cửa5,350
Cao nhất5,640
Thấp nhất5,350
Cao nhất NY5,640
Thấp nhất NY1,600
KLGD47,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở127,300
Giá thực hiện80,064
Hòa vốn **124,281
S-X *47,236
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,670 | (0.00%) | -15,764 | 140,698 | SSI | 9 tháng | |
CFPT2404 | 1,730 | (0.00%) | -1,861 | 145,938 | ACBS | 12 tháng | |
CFPT2405 | 780 | (0.00%) | -15,764 | 141,809 | MBS | 9 tháng | |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | -40,392 | 163,410 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 120 | (0.00%) | -41,700 | 161,200 | VPBankS | 7 tháng | |
CFPT2502 | 310 | (0.00%) | -51,700 | 173,100 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2503 | 700 | (0.00%) | -61,700 | 187,000 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | -41,700 | 160,100 | SSI | 5 tháng | |
CFPT2505 | 810 | (0.00%) | -39,700 | 166,100 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | -45,700 | 164,800 | VCI | 6 tháng | |
CFPT2507 | 340 | (0.00%) | -36,700 | 157,720 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,110 | (0.00%) | -41,700 | 168,880 | TCBS | 12 tháng | |
CFPT2509 | 910 | (0.00%) | -21,699 | 162,749 | KIS | 8 tháng | |
CFPT2510 | 1,060 | (0.00%) | -35,699 | 180,499 | KIS | 11 tháng | |
CFPT2511 | 1,710 | (0.00%) | -5,700 | 141,100 | HCM | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,900 | (0.00%) | -7,700 | 145,000 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,270 | (0.00%) | 25,400 | -1,600 | 29,540 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,710 | (0.00%) | 29,400 | 4,400 | 31,840 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,500 | 8,500 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,710 | (0.00%) | 118,300 | -5,700 | 141,100 | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,900 | (0.00%) | 118,300 | -7,700 | 145,000 | 12 tháng | |
CHPG2517 | 2,540 | (0.00%) | 25,400 | -100 | 30,580 | 12 tháng | |
CMBB2509 | 1,630 | (0.00%) | 23,800 | -700 | 27,760 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,060 | (0.00%) | 23,800 | -700 | 28,620 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,450 | (0.00%) | 62,000 | 3,000 | 70,600 | 9 tháng | |
CMWG2509 | 1,580 | (0.00%) | 60,800 | 6,300 | 67,140 | 9 tháng | |
CMWG2510 | 1,790 | (0.00%) | 60,800 | 5,800 | 69,320 | 12 tháng | |
CSTB2513 | 1,720 | (0.00%) | 40,000 | 1,000 | 45,880 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 1,960 | (0.00%) | 40,000 | 500 | 47,340 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,480 | (0.00%) | 13,750 | -250 | 16,960 | 9 tháng | |
CVHM2510 | 3,270 | (0.00%) | 62,300 | 4,800 | 70,580 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 3,700 | (0.00%) | 62,300 | 4,300 | 72,800 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 5,020 | (0.00%) | 79,400 | 11,400 | 88,080 | 9 tháng | |
CVNM2510 | 980 | (0.00%) | 58,600 | -2,400 | 68,840 | 9 tháng | |
CVPB2511 | 1,140 | (0.00%) | 17,350 | -1,150 | 20,780 | 9 tháng | |
CVPB2512 | 1,390 | (0.00%) | 17,350 | -1,650 | 21,780 | 12 tháng | |
CVRE2511 | 3,510 | (0.00%) | 25,500 | 4,000 | 28,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.91 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 80,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |