Mở cửa5,350
Cao nhất5,640
Thấp nhất5,350
Cao nhất NY5,640
Thấp nhất NY1,600
KLGD47,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở127,300
Giá thực hiện80,064
Hòa vốn **124,281
S-X *47,236
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,670 | (0.00%) | 4 : 1 | 135,000 | -16,700 | 141,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,730 | (0.00%) | 14.90 : 1 | 120,161 | -1,861 | 145,938 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 780 | (0.00%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -15,764 | 141,809 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -40,392 | 163,410 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 120 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -41,700 | 161,200 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 310 | (0.00%) | 10 : 1 | 170,000 | -51,700 | 173,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 700 | (0.00%) | 10 : 1 | 180,000 | -61,700 | 187,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -41,700 | 160,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 810 | (0.00%) | 10 : 1 | 158,000 | -39,700 | 166,100 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 8 : 1 | 164,000 | -45,700 | 164,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 340 | (0.00%) | 8 : 1 | 155,000 | -36,700 | 157,720 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 1,110 | (0.00%) | 8 : 1 | 160,000 | -41,700 | 168,880 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 910 | (0.00%) | 25 : 1 | 139,999 | -21,699 | 162,749 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 1,060 | (0.00%) | 25 : 1 | 153,999 | -35,699 | 180,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CFPT2511 | 1,710 | (0.00%) | 10 : 1 | 124,000 | -5,700 | 141,100 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CFPT2512 | 1,900 | (0.00%) | 10 : 1 | 126,000 | -7,700 | 145,000 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,270 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,400 | 27,000 | -1,600 | 29,540 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,710 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,400 | 25,000 | 4,400 | 31,840 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,500 | 17,000 | 8,500 | 25,640 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CFPT2511 | 1,710 | (0.00%) | 10 : 1 | 118,300 | 124,000 | -5,700 | 141,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CFPT2512 | 1,900 | (0.00%) | 10 : 1 | 118,300 | 126,000 | -7,700 | 145,000 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
CHPG2517 | 2,540 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,400 | 25,500 | -100 | 30,580 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
CMBB2509 | 1,630 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,800 | 24,500 | -700 | 27,760 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMBB2510 | 2,060 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,800 | 24,500 | -700 | 28,620 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
CMSN2511 | 1,450 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,000 | 59,000 | 3,000 | 70,600 | MSN | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMWG2509 | 1,580 | (0.00%) | 8 : 1 | 60,800 | 54,500 | 6,300 | 67,140 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMWG2510 | 1,790 | (0.00%) | 8 : 1 | 60,800 | 55,000 | 5,800 | 69,320 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
CSTB2513 | 1,720 | (0.00%) | 4 : 1 | 40,000 | 39,000 | 1,000 | 45,880 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CSTB2514 | 1,960 | (0.00%) | 4 : 1 | 40,000 | 39,500 | 500 | 47,340 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
CTPB2502 | 1,480 | (0.00%) | 2 : 1 | 13,750 | 14,000 | -250 | 16,960 | TPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CVHM2510 | 3,270 | (0.00%) | 4 : 1 | 62,300 | 57,500 | 4,800 | 70,580 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CVHM2511 | 3,700 | (0.00%) | 4 : 1 | 62,300 | 58,000 | 4,300 | 72,800 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
CVIC2509 | 5,020 | (0.00%) | 4 : 1 | 79,400 | 68,000 | 11,400 | 88,080 | VIC | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CVNM2510 | 980 | (0.00%) | 8 : 1 | 58,600 | 61,000 | -2,400 | 68,840 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CVPB2511 | 1,140 | (0.00%) | 2 : 1 | 17,350 | 18,500 | -1,150 | 20,780 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CVPB2512 | 1,390 | (0.00%) | 2 : 1 | 17,350 | 19,000 | -1,650 | 21,780 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
CVRE2511 | 3,510 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,500 | 21,500 | 4,000 | 28,520 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |