Chứng quyền FPT-HSC-MET14 (HOSE: CFPT2309)

CW FPT-HSC-MET14

Ngừng giao dịch

5,590

240 (+4.49%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa5,350

Cao nhất5,640

Thấp nhất5,350

Cao nhất NY5,640

Thấp nhất NY1,600

KLGD47,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở127,300

Giá thực hiện80,064

Hòa vốn **124,281

S-X *47,236

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2309: SAIGONART VCI VN30F1901 VPG
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24021,670470 (+39.17%)67,300-15,764140,698SSI9 tháng
CFPT24041,730-30 (-1.70%)19,100-1,861145,938ACBS12 tháng
CFPT240578030 (+4%)15,700-15,764141,809MBS9 tháng
CFPT2407190 (0.00%)11,800-40,392163,410KIS7 tháng
CFPT2501120-10 (-7.69%)148,100-41,700161,200VPBankS7 tháng
CFPT250231010 (+3.33%)476,100-51,700173,100SSI10 tháng
CFPT250370010 (+1.45%)65,400-61,700187,000SSI15 tháng
CFPT250410-10 (-50%)1,793,700-41,700160,100SSI5 tháng
CFPT250581020 (+2.53%)46,300-39,700166,100BSI12 tháng
CFPT250610020 (+25%)90,500-45,700164,800VCI6 tháng
CFPT2507340-10 (-2.86%)11,600-36,700157,720TCBS6 tháng
CFPT25081,110-20 (-1.77%)8,900-41,700168,880TCBS12 tháng
CFPT250991030 (+3.41%)11,600-21,699162,749KIS8 tháng
CFPT25101,06050 (+4.95%)75,800-35,699180,499KIS11 tháng
CFPT25111,710140 (+8.92%)262,200-5,700141,100HCM9 tháng
CFPT25121,900120 (+6.74%)23,300-7,700145,000HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,270-40 (-3.05%)154,70025,400-1,60029,5409 tháng
CTCB25061,710410 (+31.54%)318,70029,4004,40031,8409 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,5008,50025,6409 tháng
CFPT25111,710140 (+8.92%)262,200118,300-5,700141,1009 tháng
CFPT25121,900120 (+6.74%)23,300118,300-7,700145,00012 tháng
CHPG25172,54080 (+3.25%)221,60025,400-10030,58012 tháng
CMBB25091,630-310 (-15.98%)3,00023,800-70027,7609 tháng
CMBB25102,06010 (+0.49%)50023,800-70028,62012 tháng
CMSN25111,450-40 (-2.68%)40,60062,0003,00070,6009 tháng
CMWG25091,580-10 (-0.63%)30,70060,8006,30067,1409 tháng
CMWG25101,790-80 (-4.28%)1,036,70060,8005,80069,32012 tháng
CSTB25131,72010 (+0.58%)11,10040,0001,00045,8809 tháng
CSTB25141,960 (0.00%)40,00050047,34012 tháng
CTPB25021,480210 (+16.54%)66,40014,75075016,9609 tháng
CVHM25103,270-20 (-0.61%)30062,3004,80070,5809 tháng
CVHM25113,700-30 (-0.80%)10062,3004,30072,80012 tháng
CVIC25095,02080 (+1.62%)91,40079,40011,40088,0809 tháng
CVNM251098070 (+7.69%)134,10058,600-2,40068,8409 tháng
CVPB25111,140100 (+9.62%)16,30017,350-1,15020,7809 tháng
CVPB25121,390160 (+13.01%)2,70017,350-1,65021,78012 tháng
CVRE25113,51010 (+0.29%)10025,5004,00028,52012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:7.91 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:80,064
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành