Mở cửa7,900
Cao nhất7,940
Thấp nhất7,900
Cao nhất NY9,770
Thấp nhất NY1,560
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở124,800
Giá thực hiện84,512
Hòa vốn **127,206
S-X *51,825
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,020 | -110 (-5.16%) | 30,900 | -24,564 | 142,088 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 3,400 | -10,661 | 144,597 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 5,300 | -24,564 | 140,320 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | -10 (-4.55%) | 1,000 | -49,192 | 163,906 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 110 | -40 (-26.67%) | 77,900 | -50,500 | 161,100 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 260 | -10 (-3.70%) | 125,400 | -60,500 | 172,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 660 | -20 (-2.94%) | 73,000 | -70,500 | 186,600 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 40 | -10 (-20%) | 459,800 | -50,500 | 160,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | -48,500 | 165,800 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 184,000 | -54,500 | 165,200 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 350 | 10 (+2.94%) | 62,900 | -45,500 | 157,800 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | 10 (+1.09%) | 11,600 | -50,500 | 167,440 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 750 | -50 (-6.25%) | 9,500 | -30,499 | 158,749 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 960 | -90 (-8.57%) | 17,600 | -44,499 | 177,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | 25,650 | -1,350 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 26,000 | 1,000 | 29,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 100 | 23,100 | 6,100 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.91 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.8301 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 84,512 |
Giá TH điều chỉnh: | 72,975 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |