Mở cửa7,900
Cao nhất7,940
Thấp nhất7,900
Cao nhất NY9,770
Thấp nhất NY1,560
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở124,800
Giá thực hiện84,512
Hòa vốn **127,206
S-X *51,825
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,020 | -110 (-5.16%) | 4 : 1 | 135,000 | -24,564 | 142,088 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 14.90 : 1 | 120,161 | -10,661 | 144,597 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -24,564 | 140,320 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 210 | -10 (-4.55%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -49,192 | 163,906 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 110 | -40 (-26.67%) | 10 : 1 | 160,000 | -50,500 | 161,100 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 260 | -10 (-3.70%) | 10 : 1 | 170,000 | -60,500 | 172,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 660 | -20 (-2.94%) | 10 : 1 | 180,000 | -70,500 | 186,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 40 | -10 (-20%) | 10 : 1 | 160,000 | -50,500 | 160,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 10 : 1 | 158,000 | -48,500 | 165,800 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 8 : 1 | 164,000 | -54,500 | 165,200 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 350 | 10 (+2.94%) | 8 : 1 | 155,000 | -45,500 | 157,800 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 930 | 10 (+1.09%) | 8 : 1 | 160,000 | -50,500 | 167,440 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 750 | -50 (-6.25%) | 25 : 1 | 139,999 | -30,499 | 158,749 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 960 | -90 (-8.57%) | 25 : 1 | 153,999 | -44,499 | 177,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 2 : 1 | 25,650 | 27,000 | -1,350 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 4 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,320 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 2 : 1 | 23,100 | 17,000 | 6,100 | 23,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |