Chứng quyền FPT-HSC-MET15 (HOSE: CFPT2310)

CW FPT-HSC-MET15

Ngừng giao dịch

7,940

-60 (-0.75%)
01/08/2024 15:06

Mở cửa7,900

Cao nhất7,940

Thấp nhất7,900

Cao nhất NY9,770

Thấp nhất NY1,560

KLGD2,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở124,800

Giá thực hiện84,512

Hòa vốn **127,206

S-X *51,825

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2310: CACB2208 CHDB2303 CSTB2013 CVRE2306
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET15

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24022,020-110 (-5.16%)4 : 1135,000-24,564142,088SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24041,640-70 (-4.09%)14.90 : 1120,161-10,661144,597ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT2405630-10 (-1.56%)9.93 : 1134,064-24,564140,320MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407210-10 (-4.55%)24.83 : 1158,692-49,192163,906KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501110-40 (-26.67%)10 : 1160,000-50,500161,100VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502260-10 (-3.70%)10 : 1170,000-60,500172,600SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503660-20 (-2.94%)10 : 1180,000-70,500186,600SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250440-10 (-20%)10 : 1160,000-50,500160,400SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2505780-30 (-3.70%)10 : 1158,000-48,500165,800BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250615020 (+15.38%)8 : 1164,000-54,500165,200VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250735010 (+2.94%)8 : 1155,000-45,500157,800TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT250893010 (+1.09%)8 : 1160,000-50,500167,440TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT2509750-50 (-6.25%)25 : 1139,999-30,499158,749KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT2510960-90 (-8.57%)25 : 1153,999-44,499177,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,360-10 (-0.73%)2 : 125,65027,000-1,35029,720HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,08020 (+1.89%)4 : 126,00025,0001,00029,320TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25053,490600 (+20.76%)2 : 123,10017,0006,10023,980VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh