Mở cửa7,900
Cao nhất7,940
Thấp nhất7,900
Cao nhất NY9,770
Thấp nhất NY1,560
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở124,800
Giá thực hiện84,512
Hòa vốn **127,206
S-X *51,825
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,190 | 170 (+8.42%) | 29,000 | -24,764 | 142,764 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,650 | 10 (+0.61%) | 7,500 | -10,861 | 144,746 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 770 | 140 (+22.22%) | 121,200 | -24,764 | 141,710 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | (0.00%) | -49,392 | 163,906 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 120 | 10 (+9.09%) | 4,000 | -50,700 | 161,200 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 260 | (0.00%) | 86,700 | -60,700 | 172,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 660 | (0.00%) | 21,700 | -70,700 | 186,600 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 20 | -20 (-50%) | 386,200 | -50,700 | 160,200 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 760 | -20 (-2.56%) | 200 | -48,700 | 165,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 90 | -60 (-40%) | 40,700 | -54,700 | 164,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 340 | -10 (-2.86%) | 5,200 | -45,700 | 157,720 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | (0.00%) | -50,700 | 167,440 | TCBS | 12 tháng | |
CFPT2509 | 740 | -10 (-1.33%) | 100 | -30,699 | 158,499 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 860 | -100 (-10.42%) | 1,600 | -44,699 | 175,499 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 33,600 | 25,500 | -1,500 | 29,680 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 132,600 | 26,350 | 1,350 | 29,560 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | (0.00%) | 23,000 | 6,000 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.91 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.8301 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 84,512 |
Giá TH điều chỉnh: | 72,975 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |