Mở cửa2,800
Cao nhất2,890
Thấp nhất2,760
Cao nhất NY2,890
Thấp nhất NY280
KLGD3,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở117,000
Giá thực hiện88,960
Hòa vốn **116,525
S-X *28,040
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,200 | -300 (-20%) | 180,900 | -18,064 | 138,831 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,760 | 60 (+3.53%) | 112,900 | -4,161 | 146,385 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 750 | -200 (-21.05%) | 338,700 | -18,064 | 141,512 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | -42,692 | 163,410 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 130 | (0.00%) | 44,400 | -44,000 | 161,300 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 300 | (0.00%) | 195,900 | -54,000 | 173,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 690 | -20 (-2.82%) | 99,900 | -64,000 | 186,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 64,700 | -44,000 | 160,200 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 790 | 40 (+5.33%) | 10,200 | -42,000 | 165,900 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 80 | -10 (-11.11%) | 34,100 | -48,000 | 164,640 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 350 | (0.00%) | 6,600 | -39,000 | 157,800 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,130 | 90 (+8.65%) | 14,100 | -44,000 | 169,040 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 880 | 40 (+4.76%) | 14,600 | -23,999 | 161,999 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,010 | 30 (+3.06%) | 16,400 | -37,999 | 179,249 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,570 | 160 (+11.35%) | 51,900 | -8,000 | 139,700 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | 70 (+4.09%) | 93,500 | -10,000 | 143,800 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 16,400 | 25,650 | -2,527 | 28,314 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,890 | (0.00%) | 202,700 | 23,500 | 3,097 | 23,622 | 12 tháng |
CMWG2401 | 200 | (0.00%) | 349,600 | 60,400 | -5,080 | 66,273 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,300 | 100 (+3.13%) | 255,400 | 39,750 | 9,750 | 39,900 | 12 tháng |
CVIB2402 | 30 | (0.00%) | 1,209,700 | 17,550 | -2,183 | 19,782 | 12 tháng |
CVNM2401 | 50 | (0.00%) | 228,300 | 57,700 | -5,632 | 63,715 | 12 tháng |
CVPB2401 | 30 | (0.00%) | 527,100 | 17,000 | -2,939 | 19,996 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,760 | 60 (+3.53%) | 112,900 | 116,000 | -4,161 | 146,385 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 106,600 | 25,650 | 650 | 28,990 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,540 | 20 (+1.32%) | 1,162,100 | 23,500 | 910 | 25,266 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | 10 (+2.17%) | 41,200 | 62,800 | -16,200 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | -10 (-1.75%) | 216,500 | 60,400 | -9,600 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 671,700 | 39,750 | 1,750 | 42,530 | 12 tháng |
CTCB2403 | 840 | 30 (+3.70%) | 280,500 | 27,600 | 1,600 | 30,200 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,600 | -360 (-5.17%) | 6,600 | 62,200 | 24,200 | 64,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 23,200 | 17,550 | 237 | 19,603 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | 30 (+7.89%) | 401,300 | 57,700 | -9,772 | 69,913 | 12 tháng |
CVPB2409 | 300 | 10 (+3.45%) | 567,600 | 17,000 | -5,000 | 22,600 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 17,100 | 25,000 | 9,000 | 25,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 18/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 08/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/03/2024 |
Ngày đáo hạn: | 18/03/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.88 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 88,960 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |