Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/7M/42 (HOSE: CFPT2311)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/7M/42

Ngừng giao dịch

2,790

40 (+1.45%)
14/03/2024 15:00

Mở cửa2,800

Cao nhất2,890

Thấp nhất2,760

Cao nhất NY2,890

Thấp nhất NY280

KLGD3,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở117,000

Giá thực hiện88,960

Hòa vốn **116,525

S-X *28,040

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2311: AMS CKDH2103 CSTB2402 CSTB2409 CSTB2411
Trending: HPG (113.977) - FPT (99.303) - MBB (89.782) - NVL (89.180) - VIC (86.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/7M/42

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24021,200-300 (-20%)180,900-18,064138,831SSI9 tháng
CFPT24041,76060 (+3.53%)112,900-4,161146,385ACBS12 tháng
CFPT2405750-200 (-21.05%)338,700-18,064141,512MBS9 tháng
CFPT2407190 (0.00%)-42,692163,410KIS7 tháng
CFPT2501130 (0.00%)44,400-44,000161,300VPBankS7 tháng
CFPT2502300 (0.00%)195,900-54,000173,000SSI10 tháng
CFPT2503690-20 (-2.82%)99,900-64,000186,900SSI15 tháng
CFPT250420-10 (-33.33%)64,700-44,000160,200SSI5 tháng
CFPT250579040 (+5.33%)10,200-42,000165,900BSI12 tháng
CFPT250680-10 (-11.11%)34,100-48,000164,640VCI6 tháng
CFPT2507350 (0.00%)6,600-39,000157,800TCBS6 tháng
CFPT25081,13090 (+8.65%)14,100-44,000169,040TCBS12 tháng
CFPT250988040 (+4.76%)14,600-23,999161,999KIS8 tháng
CFPT25101,01030 (+3.06%)16,400-37,999179,249KIS11 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900-8,000139,700HCM9 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500-10,000143,800HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240250 (0.00%)16,40025,650-2,52728,31412 tháng
CMBB24021,890 (0.00%)202,70023,5003,09723,62212 tháng
CMWG2401200 (0.00%)349,60060,400-5,08066,27312 tháng
CSTB24023,300100 (+3.13%)255,40039,7509,75039,90012 tháng
CVIB240230 (0.00%)1,209,70017,550-2,18319,78212 tháng
CVNM240150 (0.00%)228,30057,700-5,63263,71512 tháng
CVPB240130 (0.00%)527,10017,000-2,93919,99612 tháng
CFPT24041,76060 (+3.53%)112,900116,000-4,161146,38512 tháng
CHPG24091,330-10 (-0.75%)106,60025,65065028,99012 tháng
CMBB24071,54020 (+1.32%)1,162,10023,50091025,26612 tháng
CMSN240647010 (+2.17%)41,20062,800-16,20081,82012 tháng
CMWG2407560-10 (-1.75%)216,50060,400-9,60073,36012 tháng
CSTB24101,510100 (+7.09%)671,70039,7501,75042,53012 tháng
CTCB240384030 (+3.70%)280,50027,6001,60030,20012 tháng
CVHM24086,600-360 (-5.17%)6,60062,20024,20064,40012 tháng
CVIB24071,19020 (+1.71%)23,20017,55023719,60312 tháng
CVNM240741030 (+7.89%)401,30057,700-9,77269,91312 tháng
CVPB240930010 (+3.45%)567,60017,000-5,00022,60012 tháng
CVRE24074,93020 (+0.41%)17,10025,0009,00025,86012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:18/08/2023
Ngày niêm yết:08/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:12/09/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:14/03/2024
Ngày đáo hạn:18/03/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:9.88 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:88,960
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành