Chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2313)

CW FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

4,110

70 (+1.73%)
07/08/2024 15:05

Mở cửa3,990

Cao nhất4,120

Thấp nhất3,950

Cao nhất NY6,250

Thấp nhất NY710

KLGD32,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở122,000

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **121,837

S-X *35,652

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2313: DXG PXM SGO
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24022,500-490 (-16.39%)4 : 1135,000-22,464143,995SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT240330-40 (-57.14%)4 : 1135,000-22,464134,184SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CFPT24041,90050 (+2.70%)14.90 : 1120,161-8,561148,471ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT24051,500-20 (-1.32%)9.93 : 1134,064-22,464148,959MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407380 (0.00%)24.83 : 1158,692-47,092168,127KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501150-40 (-21.05%)10 : 1160,000-48,400161,500VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502270-20 (-6.90%)10 : 1170,000-58,400172,700SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250372010 (+1.41%)10 : 1180,000-68,400187,200SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504110-10 (-8.33%)10 : 1160,000-48,400161,100SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2505860-40 (-4.44%)10 : 1158,000-46,400166,600BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250610030 (+42.86%)8 : 1164,000-52,400164,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2507500-40 (-7.41%)8 : 1155,000-43,400159,000TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT2508970-130 (-11.82%)8 : 1160,000-48,400167,760TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240340-10 (-20%)4 : 124,50025,000-50025,160ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB240439020 (+5.41%)4 : 124,50025,000-50026,560ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,500-490 (-16.39%)4 : 1111,600135,000-22,464143,995FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT240330-40 (-57.14%)4 : 1111,600135,000-22,464134,184FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG240661030 (+5.17%)4 : 125,45028,000-2,55030,440HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240780-20 (-20%)4 : 125,45026,000-55026,320HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408430 (0.00%)4 : 125,45027,000-1,55028,720HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240561010 (+1.67%)4 : 123,25026,00066024,710MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240644070 (+18.92%)4 : 123,25025,0001,52923,250MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN240415010 (+7.14%)4 : 158,00079,000-21,00079,600MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240510 (0.00%)4 : 158,00079,000-21,00079,040MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240510 (0.00%)4 : 156,20066,000-9,80066,040MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240656010 (+1.82%)4 : 156,20066,000-9,80068,240MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB240867030 (+4.69%)4 : 138,55036,0002,55038,680STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,160110 (+10.48%)4 : 138,55036,0002,55040,640STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24061,880-470 (-20%)4 : 155,00050,0005,00057,520VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24071,240-650 (-34.39%)4 : 155,00049,0006,00053,960VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240526070 (+36.84%)2 : 118,30018,00030018,520VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240627040 (+17.39%)4 : 118,30019,000-70020,080VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24045,810-730 (-11.16%)4 : 166,10043,00023,10066,240VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24055,960-1,220 (-16.99%)4 : 166,10043,00023,10066,840VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240510 (0.00%)4 : 156,60068,000-10,87267,512VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM2406150-20 (-11.76%)4 : 156,60069,000-11,86469,060VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB24078010 (+14.29%)4 : 116,95021,000-4,05021,320VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240810 (0.00%)2 : 116,95021,000-4,05021,020VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2405580-220 (-27.50%)2 : 120,40019,0001,40020,160VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406600-110 (-15.49%)4 : 120,40019,0001,40021,400VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,350130 (+10.66%)2 : 124,50028,000-3,50030,700ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503870100 (+12.99%)2 : 124,50027,000-2,50028,740ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250418010 (+5.88%)2 : 124,50026,000-1,50026,360ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502270-20 (-6.90%)10 : 1111,600170,000-58,400172,700FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250372010 (+1.41%)10 : 1111,600180,000-68,400187,200FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504110-10 (-8.33%)10 : 1111,600160,000-48,400161,100FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503350 (0.00%)2 : 125,45027,000-1,55027,700HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,03050 (+5.10%)2 : 125,45029,000-3,55031,060HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,73090 (+5.49%)2 : 125,45030,000-4,55033,460HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,500150 (+11.11%)1.74 : 123,25020,8522,39823,462MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,900210 (+12.43%)1.74 : 123,25022,59066025,896MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,410200 (+9.05%)1.74 : 123,25023,459-20927,652MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250260 (0.00%)5 : 158,00073,000-15,00073,300MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN250360050 (+9.09%)5 : 158,00075,000-17,00078,000MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG250236020 (+5.88%)5 : 156,20060,000-3,80061,800MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,20050 (+4.35%)5 : 156,20063,000-6,80069,000MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,59010 (+0.63%)5 : 156,20066,000-9,80073,950MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,170210 (+10.71%)2 : 138,55035,0003,55039,340STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,730210 (+8.33%)2 : 138,55038,00055043,460STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,33030 (+2.31%)2 : 126,00024,0002,00026,660TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,76070 (+4.14%)2 : 126,00026,00029,520TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25012,390-380 (-13.72%)5 : 155,00042,00013,00053,950VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25022,610-470 (-15.26%)5 : 155,00045,00010,00058,050VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB25019020 (+28.57%)2 : 118,30020,000-1,70020,180VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB250259070 (+13.46%)2 : 118,30021,000-2,70022,180VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25015,330-790 (-12.91%)5 : 166,10040,00026,10066,650VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25024,650-980 (-17.41%)5 : 166,10040,00026,10063,250VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501170 (0.00%)4.96 : 156,60064,495-7,89565,338VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502560 (0.00%)4.96 : 156,60065,488-8,88868,266VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,08030 (+2.86%)4.96 : 156,60068,464-11,86473,821VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250153090 (+20.45%)2 : 116,95020,000-3,05021,060VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB250286090 (+11.69%)2 : 116,95021,000-4,05022,720VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503120-10 (-7.69%)2 : 116,95019,000-2,05019,240VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25021,590-330 (-17.19%)2 : 120,40017,0003,40020,180VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,880-260 (-12.15%)2 : 120,40018,0002,40021,760VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh