Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2314)

CW FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

7,510

40 (+0.54%)
07/01/2025 15:00

Mở cửa7,490

Cao nhất7,560

Thấp nhất7,490

Cao nhất NY7,950

Thấp nhất NY1,610

KLGD161,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở150,100

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **151,196

S-X *63,752

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2314: CMBB2406 CMWG2409 CVHM2407 SSI
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24022,350-30 (-1.26%)4 : 1135,000-22,064143,399SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT240310 (0.00%)4 : 1135,000-22,064134,104SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CFPT24041,820-10 (-0.55%)14.90 : 1120,161-8,161147,279ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT2405670-190 (-22.09%)9.93 : 1134,064-22,064140,717MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT240722010 (+4.76%)24.83 : 1158,692-46,692164,155KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT250115010 (+7.14%)10 : 1160,000-48,000161,500VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT250228010 (+3.70%)10 : 1170,000-58,000172,800SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503690-10 (-1.43%)10 : 1180,000-68,000186,900SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250460 (0.00%)10 : 1160,000-48,000160,600SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2505800-10 (-1.23%)10 : 1158,000-46,000166,000BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250611010 (+10%)8 : 1164,000-52,000164,880VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2507330-120 (-26.67%)8 : 1155,000-43,000157,640TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT2508900 (0.00%)8 : 1160,000-48,000167,200TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT2509910-90 (-9%)25 : 1139,999-27,999162,749KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT25101,080-30 (-2.70%)25 : 1153,999-41,999180,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240310 (0.00%)4 : 124,15025,000-85025,040ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB2404340 (0.00%)4 : 124,15025,000-85026,360ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,350-30 (-1.26%)4 : 1112,000135,000-22,064143,399FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT240310 (0.00%)4 : 1112,000135,000-22,064134,104FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG240660020 (+3.45%)4 : 125,60028,000-2,40030,400HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240710 (0.00%)4 : 125,60026,000-40026,040HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408390-50 (-11.36%)4 : 125,60027,000-1,40028,560HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405590 (0.00%)4 : 123,25026,00066024,641MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406400-50 (-11.11%)4 : 123,25025,0001,52923,111MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN2404130-20 (-13.33%)4 : 159,90079,000-19,10079,520MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240510 (0.00%)4 : 159,90079,000-19,10079,040MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240510 (0.00%)4 : 159,70066,000-6,30066,040MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2406740100 (+15.63%)4 : 159,70066,000-6,30068,960MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24081,040-120 (-10.34%)4 : 140,20036,0004,20040,160STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,430-40 (-2.72%)4 : 140,20036,0004,20041,720STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24063,340750 (+28.96%)4 : 161,20050,00011,20063,360VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24072,390300 (+14.35%)4 : 161,20049,00012,20058,560VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB2405180-20 (-10%)2 : 117,65018,00033717,660VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB2406270-20 (-6.90%)4 : 117,65019,000-62519,314VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24044,570570 (+14.25%)4 : 162,70043,00019,70061,280VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24055,3201,020 (+23.72%)4 : 162,70043,00019,70064,280VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240510 (0.00%)4 : 156,30068,000-11,17267,512VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM2406150 (0.00%)4 : 156,30069,000-12,16469,060VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240760-10 (-14.29%)4 : 116,65021,000-4,35021,240VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240810 (0.00%)2 : 116,65021,000-4,35021,020VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE24051,39010 (+0.72%)2 : 122,80019,0003,80021,780VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE24061,180190 (+19.19%)4 : 122,80019,0003,80023,720VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,230-30 (-2.38%)2 : 124,15028,000-3,85030,460ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503770-10 (-1.28%)2 : 124,15027,000-2,85028,540ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504120-20 (-14.29%)2 : 124,15026,000-1,85026,240ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT250228010 (+3.70%)10 : 1112,000170,000-58,000172,800FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503690-10 (-1.43%)10 : 1112,000180,000-68,000186,900FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250460 (0.00%)10 : 1112,000160,000-48,000160,600FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503280-20 (-6.67%)2 : 125,60027,000-1,40027,560HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,00010 (+1.01%)2 : 125,60029,000-3,40031,000HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,680-100 (-5.62%)2 : 125,60030,000-4,40033,360HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,500-10 (-0.66%)1.74 : 123,25020,8522,39823,462MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,820 (0.00%)1.74 : 123,25022,59066025,757MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,340-50 (-2.09%)1.74 : 123,25023,459-20927,531MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250250 (0.00%)5 : 159,90073,000-13,10073,250MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503630-60 (-8.70%)5 : 159,90075,000-15,10078,150MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG250251030 (+6.25%)5 : 159,70060,000-30062,550MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,36040 (+3.03%)5 : 159,70063,000-3,30069,800MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,830-30 (-1.61%)5 : 159,70066,000-6,30075,150MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,710-90 (-3.21%)2 : 140,20035,0005,20040,420STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,140-100 (-3.09%)2 : 140,20038,0002,20044,280STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,130-120 (-9.60%)2 : 125,75024,0001,75026,260TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,610-210 (-11.54%)2 : 125,75026,000-25029,220TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,890610 (+18.60%)5 : 161,20042,00019,20061,450VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,950690 (+21.17%)5 : 161,20045,00016,20064,750VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250170-20 (-22.22%)2 : 117,65020,000-1,58719,372VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502560-10 (-1.75%)2 : 117,65021,000-2,54921,276VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25014,730820 (+20.97%)5 : 162,70040,00022,70063,650VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25024,250820 (+23.91%)5 : 162,70040,00022,70061,250VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250112010 (+9.09%)4.96 : 156,30064,495-8,19565,090VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502530-50 (-8.62%)4.96 : 156,30065,488-9,18868,117VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,040-100 (-8.77%)4.96 : 156,30068,464-12,16473,622VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501450-60 (-11.76%)2 : 116,65020,000-3,35020,900VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502790-10 (-1.25%)2 : 116,65021,000-4,35022,580VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250390-20 (-18.18%)2 : 116,65019,000-2,35019,180VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,080650 (+26.75%)2 : 122,80017,0005,80023,160VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,220600 (+22.90%)2 : 122,80018,0004,80024,440VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh