Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2314)

CW FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15

7,510

-170 (-2.21%)
12/12/2024 15:00

Mở cửa7,750

Cao nhất7,750

Thấp nhất7,500

Cao nhất NY7,750

Thấp nhất NY1,610

KLGD345,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở150,200

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **151,196

S-X *63,852

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2314: CFPT2404 CFPT2403 CFPT2402 CFPT2401 CMBB2315
Trending: FPT (94.634) - HPG (92.294) - MBB (55.601) - VND (53.711) - SSI (49.911)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/12/20247,510-170 (-2.21%)345,100
11/12/20247,680160 (+2.13%)286,500
10/12/20247,520260 (+3.58%)40,200
09/12/20247,260-210 (-2.81%)704,900
06/12/20247,470160 (+2.19%)238,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23147,510-170 (-2.21%)345,10063,852151,196SSI15 tháng
CFPT24027,500-540 (-6.72%)67,00016,136163,857SSI9 tháng
CFPT24037,800-80 (-1.02%)69,70016,136165,048SSI6 tháng
CFPT24043,750230 (+6.53%)206,10030,039176,036ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23147,510-170 (-2.21%)345,100150,20063,852151,19615 tháng
CHPG2334260-10 (-3.70%)782,90027,50068628,70515 tháng
CMBB23151,290-10 (-0.77%)139,80024,3004,73124,61815 tháng
CMWG2314920 (0.00%)426,30060,0008,41060,71715 tháng
CSTB232824020 (+9.09%)2,616,70033,80080034,92015 tháng
CVIB2305340-10 (-2.86%)1,004,60019,100-1,66722,69215 tháng
CVNM231120-10 (-33.33%)413,20064,600-13,79878,59415 tháng
CVPB231520-10 (-33.33%)2,700,00019,300-2,87322,28215 tháng
CACB240369020 (+2.99%)755,80025,30030027,7606 tháng
CACB240490010 (+1.12%)38,70025,30030028,6009 tháng
CFPT24027,500-540 (-6.72%)67,000150,20016,136163,8579 tháng
CFPT24037,800-80 (-1.02%)69,700150,20016,136165,0486 tháng
CHPG24061,240-30 (-2.36%)27,40027,500-50032,96012 tháng
CHPG24071,000-40 (-3.85%)532,40027,5001,50030,0004 tháng
CHPG24081,160 (0.00%)619,00027,50050031,6409 tháng
CMBB240562010 (+1.64%)23,80024,300-1,70028,4809 tháng
CMBB240653030 (+6%)68,60024,300-70027,1206 tháng
CMSN24042,170-20 (-0.91%)20,30072,100-6,90087,6809 tháng
CMSN24051,460-60 (-3.95%)514,60072,100-6,90084,8406 tháng
CMWG24051,230-20 (-1.60%)925,60060,000-6,00070,9206 tháng
CMWG24061,880-10 (-0.53%)20,90060,000-6,00073,5209 tháng
CSTB240871040 (+5.97%)284,70033,800-2,20038,8406 tháng
CSTB24091,03040 (+4.04%)34,40033,800-2,20040,1209 tháng
CVHM2406750 (0.00%)26,20040,750-9,25053,0009 tháng
CVHM2407460-10 (-2.13%)123,20040,750-8,25050,8406 tháng
CVIB24051,300 (0.00%)208,20019,1001,10020,6006 tháng
CVIB2406680-10 (-1.45%)1,432,30019,10010021,7209 tháng
CVIC2404910 (0.00%)283,50040,900-2,10046,6406 tháng
CVIC24051,300-40 (-2.99%)361,60040,900-2,10048,2009 tháng
CVNM24051,09020 (+1.87%)193,70064,600-3,40072,3606 tháng
CVNM24061,50060 (+4.17%)20,80064,600-4,40075,0009 tháng
CVPB2407520-10 (-1.89%)230,40019,300-1,70023,0809 tháng
CVPB240871020 (+2.90%)132,00019,300-1,70022,4206 tháng
CVRE2405650-30 (-4.41%)75,90017,300-1,70020,3006 tháng
CVRE2406500-10 (-1.96%)223,50017,300-1,70021,0009 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.6348 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:100,000
Giá TH điều chỉnh:86,348
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành