Mở cửa6,510
Cao nhất7,100
Thấp nhất6,510
Cao nhất NY7,900
Thấp nhất NY2,150
KLGD30,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở127,900
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **128,572
S-X *57,095
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,400 | -40 (-2.78%) | 4 : 1 | 135,000 | -14,864 | 139,626 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 14.90 : 1 | 120,161 | -961 | 143,703 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 780 | -70 (-8.24%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -14,864 | 141,809 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 150 | -10 (-6.25%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -39,492 | 162,417 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 190 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -40,800 | 161,900 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 300 | 20 (+7.14%) | 10 : 1 | 170,000 | -50,800 | 173,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 700 | 10 (+1.45%) | 10 : 1 | 180,000 | -60,800 | 187,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -40,800 | 160,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 820 | (0.00%) | 10 : 1 | 158,000 | -38,800 | 166,200 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 8 : 1 | 164,000 | -44,800 | 164,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 390 | 90 (+30%) | 8 : 1 | 155,000 | -35,800 | 158,120 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 1,130 | 40 (+3.67%) | 8 : 1 | 160,000 | -40,800 | 169,040 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 830 | -80 (-8.79%) | 25 : 1 | 139,999 | -20,799 | 160,749 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 970 | -30 (-3%) | 25 : 1 | 153,999 | -34,799 | 178,249 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CFPT2511 | 1,700 | -250 (-12.82%) | 10 : 1 | 124,000 | -4,800 | 141,000 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CFPT2512 | 2,100 | 170 (+8.81%) | 10 : 1 | 126,000 | -6,800 | 147,000 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |