Mở cửa6,510
Cao nhất7,100
Thấp nhất6,510
Cao nhất NY7,900
Thấp nhất NY2,150
KLGD30,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở127,900
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **128,572
S-X *57,095
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,400 | -40 (-2.78%) | 24,500 | -14,864 | 139,626 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 35,700 | -961 | 143,703 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 780 | -70 (-8.24%) | 132,300 | -14,864 | 141,809 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 150 | -10 (-6.25%) | 10,100 | -39,492 | 162,417 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 190 | (0.00%) | 33,000 | -40,800 | 161,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 300 | 20 (+7.14%) | 490,800 | -50,800 | 173,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 700 | 10 (+1.45%) | 58,200 | -60,800 | 187,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,500 | -40,800 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 820 | (0.00%) | 28,600 | -38,800 | 166,200 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 69,100 | -44,800 | 164,800 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 390 | 90 (+30%) | 8,400 | -35,800 | 158,120 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,130 | 40 (+3.67%) | 7,200 | -40,800 | 169,040 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 830 | -80 (-8.79%) | 41,100 | -20,799 | 160,749 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 970 | -30 (-3%) | 106,400 | -34,799 | 178,249 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,700 | -250 (-12.82%) | 1,188,700 | -4,800 | 141,000 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,100 | 170 (+8.81%) | 699,300 | -6,800 | 147,000 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.6348 : 1 |
Giá phát hành: | 3,300 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 70,805 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |