Mở cửa6,510
Cao nhất7,100
Thấp nhất6,510
Cao nhất NY7,900
Thấp nhất NY2,150
KLGD30,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở127,900
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **128,572
S-X *57,095
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,310 | -90 (-6.43%) | 1,200 | -17,600 | 140,240 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,560 | -20 (-1.27%) | 6,600 | -2,761 | 143,405 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 720 | -60 (-7.69%) | 23,400 | -16,664 | 141,214 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | 40 (+26.67%) | 102,700 | -41,292 | 163,410 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 200 | 10 (+5.26%) | 1,700 | -42,600 | 162,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 280 | -20 (-6.67%) | 11,400 | -52,600 | 172,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 650 | -50 (-7.14%) | 3,300 | -62,600 | 186,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 500 | -42,600 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 790 | -30 (-3.66%) | 1,900 | -40,600 | 165,900 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 90 | -10 (-10%) | 7,800 | -46,600 | 164,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 310 | -80 (-20.51%) | 3,400 | -37,600 | 157,480 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,140 | 10 (+0.88%) | 49,700 | -42,600 | 169,120 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 800 | -30 (-3.61%) | 500 | -22,599 | 159,999 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 940 | -30 (-3.09%) | 71,000 | -36,599 | 177,499 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,540 | -160 (-9.41%) | 447,400 | -6,600 | 139,400 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,830 | -270 (-12.86%) | 43,200 | -8,600 | 144,300 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.6348 : 1 |
Giá phát hành: | 3,300 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 70,805 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |