Mở cửa6,510
Cao nhất7,100
Thấp nhất6,510
Cao nhất NY7,900
Thấp nhất NY2,150
KLGD30,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở127,900
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **128,572
S-X *57,095
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 4,000 | (0.00%) | 123,500 | -4,064 | 149,954 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 1,650 | -680 (-29.18%) | 92,300 | -4,064 | 140,619 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,010 | 60 (+2.03%) | 70,800 | 9,839 | 165,010 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,450 | 50 (+2.08%) | 900 | -4,064 | 158,393 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 120 | -180 (-60%) | 8,600 | -17,658 | 150,638 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 460 | -10 (-2.13%) | 8,500 | -28,692 | 170,114 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 370 | -30 (-7.50%) | 584,000 | -30,000 | 163,700 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 660 | 10 (+1.54%) | 684,100 | -40,000 | 176,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 326,400 | -50,000 | 190,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 340 | (0.00%) | 670,500 | -30,000 | 163,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,530 | (0.00%) | 159,300 | -28,000 | 173,300 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 330 | -10 (-2.94%) | 48,300 | -34,000 | 166,640 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 750 | -10 (-1.32%) | 146,800 | -25,000 | 161,000 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,560 | -830 (-34.73%) | 97,500 | -30,000 | 172,480 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.6348 : 1 |
Giá phát hành: | 3,300 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 70,805 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |