Mở cửa3,500
Cao nhất3,550
Thấp nhất3,360
Cao nhất NY4,300
Thấp nhất NY1,120
KLGD28,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở130,000
Giá thực hiện101,000
Hòa vốn **133,192
S-X *42,788
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 7,510 | -170 (-2.21%) | 345,100 | 63,852 | 151,196 | SSI | 15 tháng |
CFPT2402 | 7,500 | -540 (-6.72%) | 67,000 | 16,136 | 163,857 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 7,800 | -80 (-1.02%) | 69,700 | 16,136 | 165,048 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,750 | 230 (+6.53%) | 206,100 | 30,039 | 176,036 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 15 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 12.9522 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 101,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 87,212 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |