Mở cửa3,500
Cao nhất3,550
Thấp nhất3,360
Cao nhất NY4,300
Thấp nhất NY1,120
KLGD28,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở130,000
Giá thực hiện101,000
Hòa vốn **133,192
S-X *42,788
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 400 | -1,620 (-80.20%) | 86,700 | -24,664 | 135,653 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 10,200 | -10,761 | 144,448 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 600 | -30 (-4.76%) | 158,000 | -24,664 | 140,022 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | (0.00%) | -49,292 | 163,906 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 90 | -20 (-18.18%) | 233,100 | -50,600 | 160,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 240 | -20 (-7.69%) | 409,800 | -60,600 | 172,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 550 | -110 (-16.67%) | 178,200 | -70,600 | 185,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 20 | -20 (-50%) | 1,278,600 | -50,600 | 160,200 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 710 | -70 (-8.97%) | 19,800 | -48,600 | 165,100 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 110 | -40 (-26.67%) | 44,700 | -54,600 | 164,880 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 340 | -10 (-2.86%) | 13,100 | -45,600 | 157,720 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | (0.00%) | 3,100 | -50,600 | 167,440 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 800 | 50 (+6.67%) | 1,900 | -30,599 | 159,999 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 940 | -20 (-2.08%) | 10,000 | -44,599 | 177,499 | KIS | 11 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 15 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 12.9522 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 101,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 87,212 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |