Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CFPT2317)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2023.4

Ngừng giao dịch

3,550

-100 (-2.74%)
19/11/2024 15:00

Mở cửa3,500

Cao nhất3,550

Thấp nhất3,360

Cao nhất NY4,300

Thấp nhất NY1,120

KLGD28,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở130,000

Giá thực hiện101,000

Hòa vốn **133,192

S-X *42,788

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (120.219) - MBB (107.759) - FPT (99.654) - VIC (87.235) - VCB (81.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.4

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402400-1,620 (-80.20%)86,700-24,664135,653SSI9 tháng
CFPT24041,630-10 (-0.61%)10,200-10,761144,448ACBS12 tháng
CFPT2405600-30 (-4.76%)158,000-24,664140,022MBS9 tháng
CFPT2407210 (0.00%)-49,292163,906KIS7 tháng
CFPT250190-20 (-18.18%)233,100-50,600160,900VPBankS7 tháng
CFPT2502240-20 (-7.69%)409,800-60,600172,400SSI10 tháng
CFPT2503550-110 (-16.67%)178,200-70,600185,500SSI15 tháng
CFPT250420-20 (-50%)1,278,600-50,600160,200SSI5 tháng
CFPT2505710-70 (-8.97%)19,800-48,600165,100BSI12 tháng
CFPT2506110-40 (-26.67%)44,700-54,600164,880VCI6 tháng
CFPT2507340-10 (-2.86%)13,100-45,600157,720TCBS6 tháng
CFPT2508930 (0.00%)3,100-50,600167,440TCBS12 tháng
CFPT250980050 (+6.67%)1,900-30,599159,999KIS8 tháng
CFPT2510940-20 (-2.08%)10,000-44,599177,499KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/11/2024
Ngày đáo hạn:21/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:15 : 1
TLCĐ điều chỉnh:12.9522 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:101,000
Giá TH điều chỉnh:87,212
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành