Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)

CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

Ngừng giao dịch

7,000

-150 (-2.10%)
11/07/2024 15:00

Mở cửa7,000

Cao nhất7,000

Thấp nhất7,000

Cao nhất NY7,510

Thấp nhất NY1,440

KLGD1,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở133,000

Giá thực hiện99,000

Hòa vốn **133,840

S-X *47,515

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (112.916) - HPG (112.663) - MBB (106.030) - VIC (102.610) - VCB (84.659)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24021,160-180 (-13.43%)42,800-18,200139,640SSI9 tháng
CFPT24041,430-70 (-4.67%)54,100-3,361141,468ACBS12 tháng
CFPT2405670-110 (-14.10%)103,100-17,264140,717MBS9 tháng
CFPT2407190 (0.00%)100-41,892163,410KIS7 tháng
CFPT2501190 (0.00%)75,900-43,200161,900VPBankS7 tháng
CFPT2502270-20 (-6.90%)341,700-53,200172,700SSI10 tháng
CFPT2503640-50 (-7.25%)10,600-63,200186,400SSI15 tháng
CFPT250410 (0.00%)2,600-43,200160,100SSI5 tháng
CFPT2505800-10 (-1.23%)11,100-41,200166,000BSI12 tháng
CFPT250690 (0.00%)14,900-47,200164,720VCI6 tháng
CFPT2507350 (0.00%)6,000-38,200157,800TCBS6 tháng
CFPT25081,100-40 (-3.51%)7,400-43,200168,800TCBS12 tháng
CFPT2509820-10 (-1.20%)600-23,199160,499KIS8 tháng
CFPT2510880-70 (-7.37%)37,600-37,199175,999KIS11 tháng
CFPT25111,500-70 (-4.46%)699,100-7,200139,000HCM9 tháng
CFPT25121,800-130 (-6.74%)25,400-9,200144,000HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501680 (0.00%)18,50025,5501,05026,5407 tháng
CFPT2501190 (0.00%)75,900116,800-43,200161,9007 tháng
CHPG2501530-10 (-1.85%)89,00025,65015027,0906 tháng
CHPG250251010 (+2%)117,90025,650-1,85029,0309 tháng
CMBB25011,70010 (+0.59%)37,20024,6503,79825,2897 tháng
CMSN2501140 (0.00%)654,50064,000-8,00073,1206 tháng
CMWG250193050 (+5.68%)551,10064,3002,30066,6506 tháng
CSHB25012,080110 (+5.58%)51,90013,4502,45015,1606 tháng
CSTB25012,770-30 (-1.07%)2,00041,1007,60041,8106 tháng
CSTB25022,780-10 (-0.36%)17,60041,1005,60043,8409 tháng
CTCB25013,600 (0.00%)23,70030,5006,50031,2007 tháng
CVRE25012,390-100 (-4.02%)1,10025,3507,35025,1706 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:03/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:11/07/2024
Ngày đáo hạn:15/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:6.9078 : 1
Giá phát hành:2,800
Giá thực hiện:99,000
Giá TH điều chỉnh:85,485
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành