Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
Cao nhất NY7,510
Thấp nhất NY1,440
KLGD1,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở133,000
Giá thực hiện99,000
Hòa vốn **133,840
S-X *47,515
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,160 | -180 (-13.43%) | 42,800 | -18,200 | 139,640 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,430 | -70 (-4.67%) | 54,100 | -3,361 | 141,468 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 670 | -110 (-14.10%) | 103,100 | -17,264 | 140,717 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | 100 | -41,892 | 163,410 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 190 | (0.00%) | 75,900 | -43,200 | 161,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 270 | -20 (-6.90%) | 341,700 | -53,200 | 172,700 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 640 | -50 (-7.25%) | 10,600 | -63,200 | 186,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 2,600 | -43,200 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 800 | -10 (-1.23%) | 11,100 | -41,200 | 166,000 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 90 | (0.00%) | 14,900 | -47,200 | 164,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 350 | (0.00%) | 6,000 | -38,200 | 157,800 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,100 | -40 (-3.51%) | 7,400 | -43,200 | 168,800 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 820 | -10 (-1.20%) | 600 | -23,199 | 160,499 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 880 | -70 (-7.37%) | 37,600 | -37,199 | 175,999 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,500 | -70 (-4.46%) | 699,100 | -7,200 | 139,000 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,800 | -130 (-6.74%) | 25,400 | -9,200 | 144,000 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 680 | (0.00%) | 18,500 | 25,550 | 1,050 | 26,540 | 7 tháng |
CFPT2501 | 190 | (0.00%) | 75,900 | 116,800 | -43,200 | 161,900 | 7 tháng |
CHPG2501 | 530 | -10 (-1.85%) | 89,000 | 25,650 | 150 | 27,090 | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | 10 (+2%) | 117,900 | 25,650 | -1,850 | 29,030 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,700 | 10 (+0.59%) | 37,200 | 24,650 | 3,798 | 25,289 | 7 tháng |
CMSN2501 | 140 | (0.00%) | 654,500 | 64,000 | -8,000 | 73,120 | 6 tháng |
CMWG2501 | 930 | 50 (+5.68%) | 551,100 | 64,300 | 2,300 | 66,650 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,080 | 110 (+5.58%) | 51,900 | 13,450 | 2,450 | 15,160 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,770 | -30 (-1.07%) | 2,000 | 41,100 | 7,600 | 41,810 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,780 | -10 (-0.36%) | 17,600 | 41,100 | 5,600 | 43,840 | 9 tháng |
CTCB2501 | 3,600 | (0.00%) | 23,700 | 30,500 | 6,500 | 31,200 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,390 | -100 (-4.02%) | 1,100 | 25,350 | 7,350 | 25,170 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.9078 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 99,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 85,485 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |